SCHNEIDER
Programable Logic Controllers ( Bộ điều khiển logic PLC )
Digital Input/ Out Module ( Mô đun vào/ra số )
Analog Input/ Output Module ( Mô đun vào/ra tương tự )
Commucation Module ( Mô đun truyền thông )
Human machine interface ( Màn hình giao diện )
DC Power Supply ( Bộ nguồn một chiều )
Smoke detector ( Đầu báo khói quang )
Flow Meter ( Thiết bị đo lưu lượng )
Pressure Meter ( Thiết bị đo áp suất )
Transmitter for Temperature ( Cảm biến nhiệt độ )
Level Meter ( Thiết bị đo mức )
Encoder ( Bộ đo tốc độ quay bằng xung )
Timer Relays and Counters ( Rơ le thời gian và bộ đếm )
Safety relays ( Rơ le an toàn )
Load Cell ( Cảm biến khối lượng )
Valves and actuators ( Van và thiết bị chấp hành )
Temperature Controller ( Bộ điều khiển nhiệt độ )
Servomotor/ Servo Drives ( Bộ điều khiển và động cơ Servo )
Inverter ( Biến tần )
Soft Start ( Khởi động mềm )
High Voltage Transformer ( Máy biến áp cao thế )
High Voltage Circuit breaker ( Máy cắt cao thế )
Generators for diesel and gas engines ( Máy phát điện bằng Diesel và bằng khí )
Generators for steam and gas turbines ( Máy phát điện sử dụng tuabin hơi nước và khí đốt )
Generators for wind turbines ( Máy phát điện bằng sức gió )
Generators for hydro, wave and tidal applications ( Máy phát điện cho thủy điện, sóng và các đấứng dụng thủy triều )
Protection Relays ( Rơle bảo vệ )
UPS DC ( Bộ nguồn lưu điện dự phòng )
Low Voltage Circuit Breaker ( Thiết bị đóng, cắt hạ áp )
Contactor ( Công tắc tơ )
Monitoring of electrical power systems ( Đồng hồ giám sát nguồn điện )
Other device ( Các thiết bị khác )
Programable Logic Controllers ( Bộ điều khiển logic PLC )
Digital Input/ Out Module ( Mô đun vào/ra số )
Analog Input/ Output Module ( Mô đun vào/ra tương tự )
Commucation Module ( Mô đun truyền thông )
Human machine interface ( Màn hình giao diện )
DC Power Supply ( Bộ nguồn một chiều )
Smoke detector ( Đầu báo khói quang )
Flow Meter ( Thiết bị đo lưu lượng )
Pressure Meter ( Thiết bị đo áp suất )
Transmitter for Temperature ( Cảm biến nhiệt độ )
Level Meter ( Thiết bị đo mức )
Encoder ( Bộ đo tốc độ quay bằng xung )
Timer Relays and Counters ( Rơ le thời gian và bộ đếm )
Safety relays ( Rơ le an toàn )
Load Cell ( Cảm biến khối lượng )
Valves and actuators ( Van và thiết bị chấp hành )
Temperature Controller ( Bộ điều khiển nhiệt độ )
Servomotor/ Servo Drives ( Bộ điều khiển và động cơ Servo )
Inverter ( Biến tần )
Soft Start ( Khởi động mềm )
High Voltage Transformer ( Máy biến áp cao thế )
High Voltage Circuit breaker ( Máy cắt cao thế )
Generators for diesel and gas engines ( Máy phát điện bằng Diesel và bằng khí )
Generators for steam and gas turbines ( Máy phát điện sử dụng tuabin hơi nước và khí đốt )
Generators for wind turbines ( Máy phát điện bằng sức gió )
Generators for hydro, wave and tidal applications ( Máy phát điện cho thủy điện, sóng và các đấứng dụng thủy triều )
Protection Relays ( Rơle bảo vệ )
UPS DC ( Bộ nguồn lưu điện dự phòng )
Low Voltage Circuit Breaker ( Thiết bị đóng, cắt hạ áp )
Contactor ( Công tắc tơ )
Monitoring of electrical power systems ( Đồng hồ giám sát nguồn điện )
Other device ( Các thiết bị khác )
STT | MODEL | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Ghi chú |
1 | 140CPU31110 | Cái | |||
2 | 140CPS11420 | Cái | |||
3 | XBTGK5330 | Cái | |||
4 | RXM4LB2P7 | Cái | |||
5 | RXM4LB2BD | Cái | |||
6 | RXM2LB2BD | Cái | |||
7 | RXZE1M4C | Cái | |||
8 | RXZE1M2C | Cái | |||
9 | XB5AA31N | Cái | |||
10 | XB5AA42N | Cái | |||
11 | XB5AD21N | Cái | |||
12 | ZBE101N | Cái | |||
13 | XALK178E | Cái | |||
14 | EZC100N3050 | Cái | |||
15 | A9F74325 | Cái | |||
16 | GV2ME21 | Cái | |||
17 | A9F74316 | Cái | |||
18 | A9F74216 | Cái | |||
19 | A9F74106 | Cái | |||
20 | LC1D25M7 | Cái | |||
21 | LC1D09M7 | Cái | |||
22 | LRD32 | Cái | |||
23 | LRD14 | Cái | |||
24 | LRD08 | Cái | |||
25 | LRD07 | Cái | |||
26 | LRD12 | Cái | |||
27 | EZC100N3100 | Cái | |||
28 | EZC100N3040 | Cái | |||
29 | XB7ND25 | Cái | |||
30 | XB7ES542P | Cái | |||
31 | LC1D25U7 | Cái | |||
32 | LC1D18U7 | Cái | |||
33 | LC1D09U7 | Cái | |||
34 | A9F74106 | Cái | |||
35 | A9F74116 | Cái | |||
36 | A9F74332 | Cái | |||
37 | LADN11 | Cái | |||
38 | LADN20 | Cái | |||
39 | GV2ME22 | Cái | |||
40 | GV2ME14 | Cái | |||
41 | A9F74206 | Cái | |||
42 | ATV212HD11N4 | Cái | |||
43 | LV510336 | Cái | |||
44 | A9R12463 | Cái | |||
45 | A9K27210 | Cái | |||
46 | GV2ME08 | Cái | |||
47 | LC1K0610M7 | Cái | |||
48 | A9R74463 | Cái | |||
49 | XB7EV05BP | Cái | |||
50 | LC1D12E7 | Cái | |||
51 | A9F8332 | Cái | |||
52 | A9K27116 | Cái | |||
53 | GV2ME20 | Cái | |||
54 | RXM3AB2BD | Cái | |||
55 | XB4BS542 | Cái | |||
56 | LC1D32U7 | Cái | |||
57 | U418T2_C5 | Cái | |||
58 | E30_1M_D_G19 | Cái | |||
59 | SR2USB01 | Cái | |||
60 | SR2CBL01 | Cái | |||
61 | TSXCUSB485 | Cái | |||
62 | TSXCRJMD25 | Cái | |||
63 | TSXPCX1031 | Cái | |||
64 | UNYXCAUSB033 | Cái | |||
65 | 990NAA26320 | Cái | |||
66 | BMXXCAUSBH018 | Cái | |||
67 | XBTZG925 | Cái | |||
68 | XBTZG935 | Cái | |||
69 | EMEGCY STOP RELAIS CATEGORIES 3 115V AC, Ref: XPSAC3421 | Cái | |||
70 | TWOHAND SAFETY MODULE 24V, Ref: XPSBC1110 | Cái | |||
71 | EMERG STOP MOD TEMP 115V, Ref: XPSAT3410 | Cái | |||
72 | EMERG STOP MOD TEMP 24V , Ref: XPSAT5110 | Cái | |||
73 | ATV61HD45N4 | Cái | |||
74 | ATS48D88Q | Cái | |||
75 | NT06H23D2 | Cái | |||
76 | 47463 Motor MCH 220 VDC | Cái | |||
77 | 47433 Cuộng đóng XF 220 VDC | Cái | |||
78 | 33813 Cuộn cắt MX 220 VDC | Cái | |||
79 | 47512 Nút đóng điện BPFE | Cái | |||
80 | 47435 Reset từ xa sau lỗi Res | Cái | |||
81 | 47521 Ronis+1 lock+ adaptation kit | Cái | |||
82 | 33786 VPEC-door interlock right hand side | Cái | |||
83 | 33806 1 of low-level for NT | Cái | |||
84 | 33754 CE | Cái | |||
85 | 33756 CD | Cái | |||
86 | 33755 CT | Cái | |||
87 | 33895 CDM | Cái | |||
88 | 33763 CB | Cái | |||
89 | 33857 CDP | Cái | |||
90 | 33859 CP | Cái | |||
91 | 33642 NT-FC, Fixed, draw | Cái | |||
92 | 33644 NT-FC, Fixed, draw | Cái | |||
93 | 33768 NT-FC, Fixed, draw | Cái | |||
94 | ATV71HD18N4 (4-6 tuần) | Cái | |||
95 | ATV71HD18N4 (7-10 ngày) | Cái | |||
96 | ATV71HD75N4 (4-6 tuần) | Cái | |||
97 | ATV71HD75N4 (7-10 ngày) | Cái | |||
98 | A9F94106 | Cái | |||
99 | A9D31606 | Cái | |||
100 | XB7EV04MP | Cái | |||
101 | DF2CA005 | Cái | |||
102 | DF2CA01 | Cái | |||
103 | ATV71HC13N4 | Cái | |||
104 | XS630B1MAL2 | Cái | |||
105 | XVMM2RSSB | Cái | |||
106 | TWDLMDA20DUK | Cái | |||
107 | A9D31640 | Cái | |||
108 | A9R50240 | Cái | |||
109 | A9R71240 | Cái | |||
110 | A9F84340 | Cái | |||
111 | A9F84310 | Cái | |||
112 | A9F84316 | Cái | |||
113 | A9F84325 | Cái | |||
114 | LC1D18M7 | Cái | |||
115 | EZC100F3100 | Cái | |||
116 | A9F74210 | Cái | |||
117 | LC1D40AM7 | Cái | |||
118 | XB7NW33M1 | Cái | |||
119 | XB7NW34M2 | Cái | |||
120 | XB7EV03MP | Cái | |||
121 | XMLG010D21 | Cái | |||
122 | LC1D150M7 | Cái | |||
123 | XB7EV03BP | Cái | |||
124 | XB7EV04BP | Cái | |||
125 | LV429550 | Cái | |||
126 | EZC100F3040 | Cái | |||
127 | A9F74210 | Cái | |||
128 | GV2ME07 | Cái | |||
129 | LC1D32M7 | Cái | |||
130 | LC1D12M7 | Cái | |||
131 | LRD05 | Cái | |||
132 | LRD06 | Cái | |||
133 | LRD07 | Cái | |||
134 | LRD08 | Cái | |||
135 | LRD10 | Cái | |||
136 | LRD14 | Cái | |||
137 | LV432895 | Cái | |||
138 | A9K27206 | Cái | |||
139 | LV430840 | Cái | |||
140 | LV432695 | Cái | |||
141 | LV429670 | Cái | |||
142 | LV429845 | Cái | |||
143 | LV429842 | Cái | |||
144 | LV429841 | Cái | |||
145 | A9K227106 | Cái | |||
146 | A9K24363 | Cái | |||
147 | A9K24332 | Cái | |||
148 | A9K24263 | Cái | |||
149 | A9K27232 | Cái | |||
150 | A9K27216 | Cái | |||
151 | 16471 | Cái | |||
152 | 16482 | Cái | |||
153 | A9K24350 | Cái | |||
154 | LC1D150Q7 | Cái | |||
155 | LC1D25Q7 | Cái | |||
156 | LC1D32Q7 | Cái | |||
157 | LC1F330Q7 | Cái | |||
158 | LC1D65AQ7 | Cái | |||
159 | XS8C40PC449 | Cái | |||
160 | ZBE101 | Cái | |||
161 | ZBE102 | Cái | |||
162 | XACS399 | Cái | |||
163 | ZA2BS834 | Cái | |||
164 | XALK178F | Cái | |||
165 | ZB4BS944 | Cái | |||
166 | ZB4BS844 | Cái | |||
167 | ZB4BVB3 | Cái | |||
168 | ZB4BZ104 | Cái | |||
169 | ZB4BW313 | Cái | |||
170 | ZB4BW333 | Cái | |||
171 | ZB4BW353 | Cái | |||
172 | XB4BG21 | Cái | |||
173 | ZB4BVB5 | Cái | |||
174 | ZB4BW0B13 | Cái | |||
175 | ZB4BW0B33 | Cái | |||
176 | ZB4BW0B53 | Cái | |||
177 | ZB4BV033 | Cái | |||
178 | ZB4BV3 | Cái | |||
179 | ZB4BV053 | Cái | |||
180 | ZB4BA2 | Cái | |||
181 | XB4BA21 | Cái | |||
182 | XB4BA31 | Cái | |||
183 | XB4BA42 | Cái | |||
184 | XB4BVB1 | Cái | |||
185 | ZB4BD2 | Cái | |||
186 | XB4BD21 | Cái | |||
187 | XSAV11801 | Cái | |||
188 | XSPN10122EX | Cái | |||
189 | XS618B1PAL2 | Cái | |||
190 | XS612B1MAU20 | Cái | |||
191 | XS1M18MA250 | Cái | |||
192 | LC1D50AE7 | Cái | |||
193 | LR2K0305 | Cái | |||
194 | A9K24163 | Cái | |||
195 | A9N18369 | Cái | |||
196 | GV2ME10 | Cái | |||
197 | GV3P50 | Cái | |||
198 | LADN22 | Cái | |||
199 | ATS48D47Q | Cái | |||
200 | RE17RAMU | Cái | |||
201 | RE7ML11BU | Cái | |||
202 | RE17RLMU | Cái | |||
203 | XB7EV05MP | Cái | |||
204 | RM4TA02 | Cái | |||
205 | LC1D09F7 | Cái | |||
206 | LC1D12F7 | Cái | |||
207 | A9F94332 | Cái | |||
208 | A9F94340 | Cái | |||
209 | LC1D50AQ7 | Cái | |||
210 | LC1D32BD | Cái | |||
211 | LRD350 | Cái | |||
212 | LAD9R1 | Cái | |||
213 | EZC400N3350 | Cái | |||
214 | EZC250F3200 | Cái | |||
215 | EZC250F3150 | Cái | |||
216 | A9K24340 | Cái | |||
217 | A9K24325 | Cái | |||
218 | A9K27220 | Cái | |||
219 | A9K27216 | Cái | |||
220 | LV510335 | Cái | |||
221 | LV510336 | Cái |
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 1: 0913 578 498
Hotline 2: 0944 577 466
Hotline 3: 0946 54 52 53
Hotline 4: 0946 753 033
Hotline 5: 0944 577 544
Hotline 6: 0946 753 233
Hotline 7: 0912 214 003
Hotline 8: 0944 577 000
Hotline 9: 0912 747 756
Hotline 10: 0944 344 833
Hotline 11: 0946 54 54 52
Hotline 12: 0902 159 606
Hotline 13: 0946 03 03 01
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 14: 0944 577 955
Hotline 15: 0906 234 001
Hotline 16: 0943 244 788
Hotline 17: 0902 116 538
Hotline 18: 0904 524 009
Hotline 19: 0904 31 05 05
Hotline 20: 0904 02 66 44
Hotline 21: 0944 577 244
Hotline 22: 0944 577 255
Hotline 23: 0917 657 878
Hotline 24: 0944 577 933
Hotline 25: 0946 54 52 54