KEYSTONE
Hãng chuyên các thiết bị sau
- Actuators & controls (thiết bị truyền động và điều khiển)
- Ball valves (van bi)
- Butterfly Valves (van bướm)
- Control valves (van điều khiển)
- Gate, globe & check valves (van cổng, van cầu, van kiểm tra)
- Instrumentation equipment (thiết bị đo đạc)
- Knife gate valves (van dao cắt)
- Pressure relief valves (van giảm áp)
- Pump protection (bảo vệ bơm)
- Steam traps
- Tank protection (bảo vệ bồn chứa)
- Triple offset valves
- Aboveground systems (hệ thống trên mặt đất)
- Automation (tự động hóa)
- Cleaners
- White Goods Filters (bộ lọc)
- Heaters & Heat pumps (bơm sưởi và gia nhiệt)
- Lighting (thắp sáng)
- Maintenance & safety Equipment
- Pumps
- Sanitizers
- Water features (phun nước)
Hãng chuyên các thiết bị sau
- Actuators & controls (thiết bị truyền động và điều khiển)
- Ball valves (van bi)
- Butterfly Valves (van bướm)
- Control valves (van điều khiển)
- Gate, globe & check valves (van cổng, van cầu, van kiểm tra)
- Instrumentation equipment (thiết bị đo đạc)
- Knife gate valves (van dao cắt)
- Pressure relief valves (van giảm áp)
- Pump protection (bảo vệ bơm)
- Steam traps
- Tank protection (bảo vệ bồn chứa)
- Triple offset valves
- Aboveground systems (hệ thống trên mặt đất)
- Automation (tự động hóa)
- Cleaners
- White Goods Filters (bộ lọc)
- Heaters & Heat pumps (bơm sưởi và gia nhiệt)
- Lighting (thắp sáng)
- Maintenance & safety Equipment
- Pumps
- Sanitizers
- Water features (phun nước)
STT | MODEL | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | 24AA43 DN65 | Cái | |||
2 | 43CX96 DN80 | Cái | |||
3 | 97DE34 DN100 | Cái | |||
4 | 09BQ74 DN125 | Cái | |||
5 | 51CA06 DN150 | Cái | |||
6 | 46DR11 DN200 | Cái | |||
7 | 41FU85 DN250 | Cái | |||
8 | 55ED97 DN300 | Cái | |||
9 | 95AV05 DN400 | Cái | |||
10 | F611 DN100 | Cái | |||
11 | F611 DN150 | Cái | |||
12 | F611 DN250 | Cái | |||
13 | F611 DN300 | Cái | |||
14 | F611 DN4000 | Cái | |||
15 | 84NZ25 | Cái | |||
16 | 10T89 | Cái | |||
17 | 91TU00 | Cái | |||
18 | 16MK71 | Cái | |||
19 | GRW-D12E | Cái | |||
20 | SAP3713 DN65 | Cái | |||
21 | F783 23 DC P M 1SA 2PK CGB M | Cái | |||
22 | 26EJ71 DN50-80 | Cái | |||
23 | 37CU84 DN125-150 | Cái | |||
24 | 98AX33 DN200 | Cái | |||
25 | 88GK32 DN250-300 | Cái | |||
26 | 71YM34 DN250-300 | Cái | |||
27 | 89TT43 DN50-80 | Cái | |||
28 | F611 DN80 | Cái | |||
29 | 96EH69 DN125 | Cái | |||
30 | 21EF69 DN125 | Cái | |||
31 | HL1065908WMBB00 | Cái | |||
32 | HL1050908WMBB00 | Cái | |||
33 | KPE063UVPA002E3 | Cái | |||
34 | 29LL17 | Cái | |||
35 | 69LU27 | Cái | |||
36 | 79E00301XX0PM00 | Cái | |||
37 | 79E01201XX0PM00 | Cái | |||
38 | 793TED4208P5H5L | Cái | |||
39 | 79E00201XX0PM00 | Cái | |||
40 | 79E00601XX0PM00 | Cái | |||
41 | 79E01203050PM00 | Cái | |||
42 | 791B024DWD1SN00 | Cái | |||
43 | KPE063UVPA005E3 | Cái | |||
44 | PR3915091CB61 | Cái | |||
45 | PR3925006ML18 | Cái | |||
46 | PR3935039YU57 | Cái | |||
47 | 91CN08 | Cái | |||
48 | 10TG89 | Cái | |||
49 | 71BO32 | Cái | |||
50 | PNTBAA03SS0EM00 | Cái | |||
51 | PNTBAE03SS0EM00 | Cái | |||
52 | 792KKA2E006XP00 | Cái | |||
53 | SAP3714 DN80 | Cái | |||
54 | SAP3715 DN100 | Cái | |||
55 | GRW150112WMDB00 | Cái | |||
56 | 79E02401XX0PM00 | Cái | |||
57 | SBXKL12H0V35P00 | Cái | |||
58 | 79U09101XX0PM00 | Cái | |||
59 | 79U18001XX0PM00 | Cái | |||
60 | 79U3601XX0PM00 | Cái | |||
61 | 79U01201XX0PM00 | Cái | |||
62 | 79U00601XX0PM00 | Cái | |||
63 | F79U 091 | Cái | |||
64 | F79U-36 | Cái | |||
65 | F79U 012 | Cái | |||
66 | F79U 006 | Cái | |||
67 | 26HA45 | Cái | |||
68 | 95TS11 | Cái | |||
69 | 49ZQ52 | Cái | |||
70 | 508.014.024 | Cái | |||
71 | 508.014.020 | Cái | |||
72 | PCN-105L3MHZ 30VDC/250VAC | Cái | |||
73 | RM805024 24VDC | Cái | |||
74 | 655-KUP-11A15-240 | Cái | |||
75 | 792KKA2E003XP00 | Cái | |||
76 | 516.600.002 | Cái | |||
77 | 508.014.024 | Cái | |||
78 | P401-A0302 | Cái | |||
79 | 517.050.401 | Cái | |||
80 | 508.014.020 | Cái | |||
81 | PRA00201XX0PM00 | Cái | |||
82 | PRA00401XX0PM00 | Cái | |||
83 | PRA01401XX0PM00 | Cái | |||
84 | PRA02501XX0PM00 | Cái | |||
85 | PRA00203080PM00 | Cái | |||
86 | PRA00403100PM00 | Cái | |||
87 | PRA00903080PM00 | Cái | |||
88 | 79E00603080PM00 | Cái | |||
89 | 79E01203080PM00 | Cái | |||
90 | 79E02403080PM00 | Cái | |||
91 | 79E03603080PM00 | Cái | |||
92 | 79E06501XX0PM00 | Cái |
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 1: 0913 578 498
Hotline 2: 0944 577 466
Hotline 3: 0946 54 52 53
Hotline 4: 0946 753 033
Hotline 5: 0944 577 544
Hotline 6: 0946 753 233
Hotline 7: 0912 214 003
Hotline 8: 0944 577 000
Hotline 9: 0912 747 756
Hotline 10: 0944 344 833
Hotline 11: 0946 54 54 52
Hotline 12: 0902 159 606
Hotline 13: 0946 03 03 01
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 14: 0944 577 955
Hotline 15: 0906 234 001
Hotline 16: 0943 244 788
Hotline 17: 0902 116 538
Hotline 18: 0904 524 009
Hotline 19: 0904 31 05 05
Hotline 20: 0904 02 66 44
Hotline 21: 0944 577 244
Hotline 22: 0944 577 255
Hotline 23: 0917 657 878
Hotline 24: 0944 577 933
Hotline 25: 0946 54 52 54