E-T-A
Hãng chuyên các thiết bị bảo vệ mạch điện , giải pháp quản lí điện, hệ thống phân phối điện thông minh
- – CIRCUIT PROTECTION DEVICES (thiết bị bảo vệ mạch)
- o Thermal Overcurrent Circuit Breakers (bảo vệ quá dòng bằng nhiệt)
- o Thermal-Magnetic Overcurrent Circuit Breakers (bảo vệ quá dòng bằng nhiệt và từ trường)
- o Hydraulic-Magnetic and Magnetic Overcurrent Circuit Breakers (bảo vệ quá dòng bằng thủy lựu và từ trường)
- o High Performance Circuit Breakers and Battery Switches (máy cắt chuyển mạch hiệu suất cao)
- o Configurator
- – BATTERY ISOLATION SWITCHES DC DISCONNECTS ARC FAULT DETECTORS
- o Battery isolation switches (công tắc cách li)
- o DC Disconnects & Arc Fault Detection
- – SWITCHED MODE POWER SUPPLIES
- – ELECTRONIC OVERCURRENT PROTECTION (thiết bị bảo vệ quá dòng điện)
- o Electronic Overcurrent Protection (DC)
- o Electronic Overcurrent Protection (AC)
- – RELAYS & SSRPC (rơ le)
- o Solid state relays
- o Solid State Remote Power Controllers
- o Power relays
- o Relay Configurator
- – POWER MANAGEMENT SOLUTIONS (giải pháp quản lí điện)
- o DIN Rail Mount Power Distribution Systems
- o Power Distribution Modules
- o Power Board Modules
- o Power D-Box Power Management Systems
- o Cabinet System Solutions
- o Custom Design Solutions
- – INTELLIGENT POWER DISTRIBUTION SYSTEMS (hệ thống phân phối điện thông minh)
- o ControlPlex
- o PowerPlex Digital Switching System
Hãng chuyên các thiết bị bảo vệ mạch điện , giải pháp quản lí điện, hệ thống phân phối điện thông minh
- CIRCUIT PROTECTION DEVICES (thiết bị bảo vệ mạch)
- Thermal Overcurrent Circuit Breakers (bảo vệ quá dòng bằng nhiệt)
- Thermal-Magnetic Overcurrent Circuit Breakers (bảo vệ quá dòng bằng nhiệt và từ trường)
- Hydraulic-Magnetic and Magnetic Overcurrent Circuit Breakers (bảo vệ quá dòng bằng thủy lựu và từ trường)
- High Performance Circuit Breakers and Battery Switches (máy cắt chuyển mạch hiệu suất cao)
- Configurator
- BATTERY ISOLATION SWITCHES DC DISCONNECTS ARC FAULT DETECTORS
- Battery isolation switches (công tắc cách li)
- DC Disconnects & Arc Fault Detection
- SWITCHED MODE POWER SUPPLIES
- ELECTRONIC OVERCURRENT PROTECTION (thiết bị bảo vệ quá dòng điện)
- Electronic Overcurrent Protection (DC)
- Electronic Overcurrent Protection (AC)
- RELAYS & SSRPC (rơ le)
- Solid state relays
- Solid State Remote Power Controllers
- Power relays
- Relay Configurator
- POWER MANAGEMENT SOLUTIONS (giải pháp quản lí điện)
- DIN Rail Mount Power Distribution Systems
- Power Distribution Modules
- Power Board Modules
- Power D-Box Power Management Systems
- Cabinet System Solutions
- Custom Design Solutions
- INTELLIGENT POWER DISTRIBUTION SYSTEMS (hệ thống phân phối điện thông minh)
- ControlPlex
- PowerPlex Digital Switching System
STT | MODEL | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | ACS150-03E-02A4-4 | Cái | |||
2 | ACS150-03E-05A6-4 | Cái | |||
3 | ACS355-03E-15A6-4 | Cái | |||
4 | ACS-CP-C | Cái | |||
5 | AINP-51SPKIT | Cái | |||
6 | AINP-01C | Cái | |||
7 | AINP-02CSPKIT2 | Cái | |||
8 | FPD-FEH321 | Cái | |||
9 | FPD-FET321 | Cái | |||
10 | PFTL 101A-2.0KN | Cái | |||
11 | PFTL 101A-1.0KN | Cái | |||
12 | ACS800-01-0016-3+E200+OJ400+P901 | Cái | |||
13 | ACS800-01-0165-3+D150-E210+J400+N672+P901 | Cái | |||
14 | ACS800-01-0050-3+D150+E200-OJ700+N672+P901 | Cái | |||
15 | 1SDA066551R1 | Cái | |||
16 | SH201-C16 | Cái | |||
17 | SH202-C20 | Cái | |||
18 | SH202-C32 | Cái | |||
19 | SH203-C20 | Cái | |||
20 | SH203-C32 | Cái | |||
21 | SH203-C40 | Cái | |||
22 | SH203-C50 | Cái | |||
23 | 68684391 | Cái | |||
24 | 3AUA0000036521 | Cái | |||
25 | ACS355-03E-04A1-4 | Cái | |||
26 | CM30/2.0.0.S.0.E.0/STD | Cái | |||
27 | FEP321.080.P.1.S.2.A1.B.1.A.1.C.2.A.1.B.0.Y.1.AY.J1.F6…M5 | Cái | |||
28 | 1SDA054133R1 | Cái | |||
29 | 1SDA068345R1 | Cái | |||
30 | 1SDA067604R1 | Cái | |||
31 | 1SDA067598R1 | Cái | |||
32 | 1SDA067594R1 | Cái | |||
33 | SH203-C16 | Cái | |||
34 | FER221.050.K.1.S.4.A1.B.1.A.1.A.3.A.5.G.5.Y.1-AD.V0 | Cái | |||
35 | 5SDD0120C0200 | Cái | |||
36 | 2GCA288094A0050 | Cái | |||
37 | Cái | ||||
38 | FEV121.150.V.1.S.1.A1.B.1.A.1.A.2.A.2.A.1.A.1 | Cái | |||
39 | 266DDH.HSSA2BH-S26RAHG1S1SM1N1SNNN | Cái | |||
40 | 266ASH.LKBNB1 | Cái | |||
41 | ETP08-4440 | Cái | |||
42 | ETP08-4150 | Cái | |||
43 | 1SVR427015R0100 | Cái | |||
44 | 1SVR427026R0000 | Cái | |||
45 | 1SVR427031R0000 | Cái | |||
46 | 1SVR427033R0000 | Cái | |||
47 | S4 | Cái | |||
48 | 266GST | Cái | |||
49 | TB556.1.1.1.00.F.10 | Cái | |||
50 | 261AS.L.S.T.N.2.H | Cái | |||
51 | 3GPP 203031-ASG,476 | Cái | |||
52 | ACS800-01-0100-3+P901 | Cái | |||
53 | FEV111.050.V.1.S.3.S2.B.1.A.1.A.0.A.1.A.2.A.1 | Cái | |||
54 | 261AS.L.S.T.N.2.H | Cái | |||
55 | TB551.3.2.1.0.0.F.15 | Cái | |||
56 | 266MSH.F.T.S.A.3.J.1 | Cái | |||
57 | 1SVR730840R0700 | Cái | |||
58 | FEV121 100 | Cái | |||
59 | TB82PH.1.0.1.0.1.0.0 | Cái | |||
60 | FEP311.065.P.1.D.1.D4.B.0.A.1.A.0.A.1.A.1.C.1 | Cái | |||
61 | 2CFS204005R1900 | Cái | |||
62 | 2CFS204006R1630 | Cái | |||
63 | ACS355-01E-09A8-2 | Cái | |||
64 | ACS355-03E-07A3-4 | Cái | |||
65 | CM30/2.0.0.S.0.E.0/STD | Cái | |||
66 | 1SBL411001R8011 | Cái | |||
67 | 1SBL351001R8011 | Cái | |||
68 | 1SAZ321201R1006 | Cái | |||
69 | 1SBN010020R1011 | Cái | |||
70 | 1SBN010010R1001 | Cái | |||
71 | 1SBN010040R1131 | Cái | |||
72 | A75-30-11 | Cái | |||
73 | CAL5-11 | Cái | |||
74 | A50-30-11 | Cái | |||
75 | CAL5-11 | Cái | |||
76 | TA75DU80 | Cái | |||
77 | CA5-01 | Cái | |||
78 | CA5-31M | Cái | |||
79 | 2CTB803853R7100 | Cái | |||
80 | 1SAM350000R1011 | Cái | |||
81 | 1SDA067008R1 | Cái | |||
82 | 1SDA067551R1 | Cái | |||
83 | 1SDA067553R1 | Cái | |||
84 | 1SDA067556R1 | Cái | |||
85 | 1SDA067558R1 | Cái | |||
86 | 1SDA067560R1 | Cái | |||
87 | 1SDA067594R1 | Cái | |||
88 | 1SDA067595R1 | Cái | |||
89 | 1SDA067597R1 | Cái | |||
90 | 1SDA067599R1 | Cái | |||
91 | 1SDA067601R1 | Cái | |||
92 | 1SDA067648R1 | Cái | |||
93 | 1SDA068555R1 | Cái | |||
94 | 2CFS202006R1250 | Cái | |||
95 | 2CCS894001R0824 | Cái | |||
96 | 1SAZ211201R2025 | Cái | |||
97 | 1SAZ211201R2028 | Cái | |||
98 | 1SAZ211201R2031 | Cái | |||
99 | 1SAZ211201R2035 | Cái | |||
100 | FEV121.100.V.1.S.1.A1.B.1.A.1.A.2.A.2.A.1.A.1 | Cái | |||
101 | 1SVR730830R0400 | Cái | |||
102 | CCT15720 | Cái | |||
103 | ESC1600043 | Cái | |||
104 | FEH311.080.P.1.S.1.R3.E.0.A.1.A.0.A.1.A.2.C.1-..H2 | Cái | |||
105 | FEH321.010.P.1.D.3.D4.D.0.A.1.A.2.A.1.A.0.Y.1-AY –> FET321.1.A.0.A.1.A.2.C.1-.H2 | Cái | |||
106 | FEP321100A1S1D2B0A1A2A1A0Y1+FET3211A0A1A1C1-H2 | Cái | |||
107 | FEP311065A1D1D4B0AA1A0A1A1C1-H2 | Cái | |||
108 | FEV121.150.V.1.S.1.A1.B.1.A.1.A.2.A.2.A.1.A.1 | Cái | |||
109 | TSP131-Y0S1D1Y00Z9M2Y0D6S1P5S3K1H1AZRCSAN2PZM5 | Cái | |||
110 | TSA101-Y0S1D6P5S3Z9 | Cái | |||
111 | V11518-13100 | Cái | |||
112 | 1TSA060011R0002-T | Cái | |||
113 | 1TGb100101a0070-T | Cái | |||
114 | FEV111050V1S3S2B1A1A0A1A2A1V0CWA | Cái | |||
115 | 1SDA062770R1 | Cái | |||
116 | 1SDA054412R1 | Cái | |||
117 | 1SFL531001R8011 | Cái | |||
118 | 1SDA062882R1 | Cái | |||
119 | ACS355-03E-08A8-4 | Cái | |||
120 | T1N160R100 | Cái | |||
121 | A95-30-11 | Cái | |||
122 | S202M-C10 | Cái | |||
123 | A185-30-11+CAL 18-11 | Cái | |||
124 | T5N630/R630 | Cái | |||
125 | T4N320/R320 | Cái | |||
126 | T1B160/R50 | Cái | |||
127 | A50-30-11 | Cái | |||
128 | TA25 DU32 | Cái | |||
129 | S7H1250/R1000 | Cái | |||
130 | T5S400/R400 | Cái | |||
131 | T3N250/R250 | Cái | |||
132 | 1SDA054547R1 | Cái | |||
133 | 1SDA054971R1 | Cái | |||
134 | 1SDA54866R1 | Cái | |||
135 | 265GS CJP8B1 L1.B2 | Cái | |||
136 | V18345-1010560001 | Cái | |||
137 | AC221/211141 | Cái | |||
138 | AZ20/.0.0.0.2.1.2.2.2.1.1.1.8.E./STD | Cái | |||
139 | TSH210 | Cái | |||
140 | D10A11.97.x.A.0.T.2.40.N.1.3.x.A.E.A.13C.01.A | Cái | |||
141 | TSP111.Y0.W1.M2.U6.S1.D6.P5.S1.K1.H4.AZ.RC.M5.W6 | Cái | |||
142 | V11518M1000 | Cái | |||
143 | D333B007U01 | Cái | |||
144 | D333B008U01 | Cái | |||
145 | D333B010U01 | Cái | |||
146 | D333B012U01 | Cái | |||
147 | D333B013U01 | Cái | |||
148 | D333B014U01 | Cái | |||
149 | D333B015U01 | Cái | |||
150 | TSH210:Y0.A1.H30.M2.N4Y00.K1.T2.A4.Y1.M5 | Cái | |||
151 | TH300.Y0.BF.M5 | Cái | |||
152 | A260-30-11 | Cái | |||
153 | TA42DU 25A | Cái | |||
154 | TA42DU 32A | Cái | |||
155 | TA25DU 0.63A | Cái | |||
156 | TA25DU 19A | Cái | |||
157 | TA75DU 42A | Cái | |||
158 | A16-30-11 | Cái | |||
159 | A16-30-10 | Cái | |||
160 | TA25 DU8.5 | Cái | |||
161 | AF400-30-11 | Cái | |||
162 | AF580-30-11 | Cái | |||
163 | A300-30-11 | Cái | |||
164 | A185-30-11 | Cái | |||
165 | A260-30-11 | Cái | |||
166 | A210-30-11 | Cái | |||
167 | A110-30-11 | Cái | |||
168 | A95-30-11 | Cái | |||
169 | A63-30-11 | Cái | |||
170 | A30-30-10 | Cái | |||
171 | CA5-01 | Cái | |||
172 | A75-30-11 | Cái | |||
173 | A9-30-10 | Cái | |||
174 | UA 95-30-11 | Cái | |||
175 | A40-30-10 | Cái | |||
176 | A26-30-10 | Cái | |||
177 | MS 32516 -20A | Cái | |||
178 | MS 325 12,5-16A | Cái | |||
179 | MS 325 20-25A | Cái | |||
180 | MS 325 2,5-4A | Cái | |||
181 | MS 325 9-12,5A | Cái | |||
182 | MS 325 6,3-9A | Cái | |||
183 | MS 325 1-1,6A | Cái | |||
184 | MS 325 4-6,3A | Cái | |||
185 | A12-30-10 | Cái | |||
186 | TA25 DU14 | Cái | |||
187 | A9-30-10 | Cái | |||
188 | CA5-01 | Cái | |||
189 | SH202-C6 | Cái | |||
190 | A9-30-11 | Cái | |||
191 | CA5-10 | Cái | |||
192 | CA5-01 | Cái | |||
193 | A16-30-10 | Cái | |||
194 | CA5-10 | Cái | |||
195 | CA5-01 | Cái | |||
196 | TA25 DU11 | Cái | |||
197 | ACS550-01-08A8-4+J404 | Cái | |||
198 | ACS550-01-05A4-4+J404 | Cái | |||
199 | ACS550-01-012A-4+j404 | Cái | |||
200 | D10A1197 | Cái | |||
201 | D674A860U03 | Cái | |||
202 | FEH311.080.P.1.S.1.R3.E.0.A.1.A.0.A.1.A.2.C.1.M5 | Cái | |||
203 | TSH210.Y0.A2.H21.M2.N4.A13.K1.T2.A6.Y1/0PT | Cái | |||
204 | D674A895U01 | Cái | |||
205 | FEV121 100 | Cái | |||
206 | SPAJ 140C | Cái | |||
207 | RXM M1(RK 214 003-AS) | Cái | |||
208 | TSR S043827 | Cái | |||
209 | 1SBL411024R8500 | Cái | |||
210 | 1SBL371024R8500 | Cái | |||
211 | UA 75-30-11 | Cái | |||
212 | 1SDA065523R1 | Cái | |||
213 | 1SDA065524R1 | Cái |
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 1: 0913.578.498
Hotline 2: 0944.577.466
Hotline 3: 0946.54.52.53
Hotline 4: 0946.753.033
Hotline 5: 0944.577.544
Hotline 6: 0946.753.233
Hotline 7: 0912.214.003
Hotline 8: 0944.577.000
Hotline 9: 0912.747.756
Hotline 10: 0944.344.833
Hotline 11: 0946.54.54.52
Hotline 12: 0902.159.606
Hotline 13: 0946.03.03.01
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 14: 0944.577.955
Hotline 15: 0906.234.001
Hotline 16: 0943 244 788
Hotline 17: 0902.116.538
Hotline 18: 0904.524.009
Hotline 19: 0904.31.05.05
Hotline 20: 0904.02.66.44
Hotline 21: 0944.577.244
Hotline 22: 0944.577.255
Hotline 23: 0917.657.878
Hotline 24: 0944.577.933
Hotline 25: 0946.54.52.54