DYNISCO
DYNISCO
http://www.dynisco.com/productportfolio
Chuyên các loại cảm biến áp suất, nhiệt độ và các thiết bị đo đạc phân tích
- Pressure Sensors (cảm biến áp suất)
- 4-20mA outputs (đầu ra 4 -20mA)
- Industrial sensors
- Melt pressure transmitters
- mV/V outputs
- VDC outputs
- HART Digital communication (truyền thông số)
- Mercury Free (cảm biến dùng thủy ngân)
- Injection molding (hệ thống ép nhựa)
- Temperature Sensors (cảm biến nhiệt độ)
- DYKE, DYMT, TI422, TG 422
- Instrumentation (thiết bị đo đạc)
- Temperature controllers (bộ điều khiển nhiệt độ)
- Process controllers (bộ điều khiển quá trình)
- Process indicators (bộ hiển thị)
- StrainGage to DC transmitter
- Analyzers/material properties testers (thiết bị phân tích vật liệu)
- ViscoSensor Online Rheometer
- Capillary Rheometer (LCR 7000 series)
- LMI5000 series
- Accessories and options (các thiết bị phụ trợ)
- Cable assemblies & connectors
- Process adapters
- Safety products
DYNISCO
http://www.dynisco.com/productportfolio
Chuyên các loại cảm biến áp suất, nhiệt độ và các thiết bị đo đạc phân tích
- Pressure Sensors (cảm biến áp suất)
- 4-20mA outputs (đầu ra 4 -20mA)
- Industrial sensors
- Melt pressure transmitters
- mV/V outputs
- VDC outputs
- HART Digital communication (truyền thông số)
- Mercury Free (cảm biến dùng thủy ngân)
- Injection molding (hệ thống ép nhựa)
- Temperature Sensors (cảm biến nhiệt độ)
- DYKE, DYMT, TI422, TG 422
- Instrumentation (thiết bị đo đạc)
- Temperature controllers (bộ điều khiển nhiệt độ)
- Process controllers (bộ điều khiển quá trình)
- Process indicators (bộ hiển thị)
- StrainGage to DC transmitter
- Analyzers/material properties testers (thiết bị phân tích vật liệu)
- ViscoSensor Online Rheometer
- Capillary Rheometer (LCR 7000 series)
- LMI5000 series
- Accessories and options (các thiết bị phụ trợ)
- Cable assemblies & connectors
- Process adapters
- Safety products
STT | MODEL | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | ECHO-MV3-MPA-R21-UNF-HIR-S06-F18-NTR | Cái | |||
2 | TPT463E.7,5M-6/18 | Cái | |||
3 | MDT462-F-1/2-3,5C-15/46-SIL2 | Cái | |||
4 | MDT467F-3,5C-15/46-SIL2 | Cái | |||
5 | DYMT/S/1-2/RTD/20/15/G | Cái | |||
6 | PT492-35MPA-15/46 | Cái | |||
7 | P304 AL/VH | Cái | |||
8 | P304 CC/CH | Cái | |||
9 | 1490-4-0-0-0-0 | Cái | |||
10 | PT06A-40-6S | Cái | |||
11 | 1490-2-0-0-0 | Cái | |||
12 | ME1-6-H-B02C-2-3-K-746 | Cái | |||
13 | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 | Cái | |||
14 | MK4-S-R-0100-G-4-000XX01X02X0XX | Cái | |||
15 | 40T-48-4-00-RR-0-0-0-1 | Cái | |||
16 | 600-R-D-0-0-1 | Cái | |||
17 | PT462E-35MPA-6/18 | Cái | |||
18 | TPT4634-35MPA-6/18-B799-SIL2 | Cái | |||
19 | NP422-1/2-70MPA-15/45 | Cái | |||
20 | 1480-4-1-0-0 | Cái | |||
21 | UPR900-2-0-0-0-0-0-0-0 | Cái | |||
22 | ATC990-4-0-0-1-1-0-0-0-0 | Cái | |||
23 | ECHO-MV3-MPA-R21-UNF-6PN-S06-F18-NTR | Cái |
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 1: 0913 578 498
Hotline 2: 0944 577 466
Hotline 3: 0946 54 52 53
Hotline 4: 0946 753 033
Hotline 5: 0944 577 544
Hotline 6: 0946 753 233
Hotline 7: 0912 214 003
Hotline 8: 0944 577 000
Hotline 9: 0912 747 756
Hotline 10: 0944 344 833
Hotline 11: 0946 54 54 52
Hotline 12: 0902 159 606
Hotline 13: 0946 03 03 01
Đang cập nhật.
Vui lòng liên hệ số điện thoại:
Hotline 14: 0944 577 955
Hotline 15: 0906 234 001
Hotline 16: 0943 244 788
Hotline 17: 0902 116 538
Hotline 18: 0904 524 009
Hotline 19: 0904 31 05 05
Hotline 20: 0904 02 66 44
Hotline 21: 0944 577 244
Hotline 22: 0944 577 255
Hotline 23: 0917 657 878
Hotline 24: 0944 577 933
Hotline 25: 0946 54 52 54