• Youtube
  • Facebook
  • Twitter

Hàng tồn kho

PLC cam kết đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh nhất có thể nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng

Tồn kho

SttMa_vtTen_vtDvtTon_cuoi
11LA70734AB11Động cơ điện công suất 0,37kw 1LA70734AB11Cái0
21SDA054404R1át tô mát: 1SDA054404R1Cái0
32098DSD010Model 2098 – DSD – 010Cái0
4MV240Màng van (Diaphragm 240 cm2)Cái0
52CDS253001Rát tô mát: 2CDS253001R0504Cái0
63NA6140Fusc linh 3NA 6140Cái0
73RH19111FA11Auxiliary Switch Bloch 3RH 1911 – 1FA11Cái0
83RT10261AB00Contactor: 3RT1026-1AB00Cái1
93RT1627Contactor 3RT 1627 – 1AP01Cái0
103RV10111KA10Aptomat chỉnh dòng 3RV1011 – 1KA10Cái0
113RV10111KA15Aptomat chỉnh dòng 3RV1011 – 1KA15Cái0
123TF30100XF0Contactor 3TF3010-0XF0, 3P, 4kw 400vCái0
133TK28231CB30Sirius rafcty relay 3TK 2823 – 1CB30Cái0
143TK28271BB40Sirius Safety Relay 3TK2827 – 1BB40Cái0
153UA54402DRơle nhiệt 20-32A, 1NO+1NC 3UA5440-2DCái0
163UA55402DRơle nhiệt 20-32A, 1NO+1NC 3UA5540-2DCái0
1740560SCModel:405 – 60 – SC – P – PA – K19/120/3mCái0
184GN60S4GN60SCái0
196DR51200NG000AA0Thiết bị điều khiển khí nén 6DR5120-0NG00 -0AA0Cái0
206ED10551MBOOOBA1Module 6ED1055-1MBOO-OBA1Cái3
216ED10551NB10OBAOLogo DM16 6ED1055-1NB10-OBAOCái1
226ES72162AD230XB0CPU226 6ES7216 – 2AD23 – 0XB0Cái1
236ES72211FF22OXAO6ES722 – 1FF22 – OXAOCái2
246ES73221BH010AA06ES7322 – 1BH01 – OAAOcái0
256ES79538PL200AA0Thẻ nhớ 6ES7953 – 8LP20-0AA0Cái0
266ES79720AA010XA0Bus Connector, 6ES7972-0AA01-0XA0Cái0
276ES7972OBA52OXAOĐầu nối mạng Profibus: 6ES7972-OBA52-OXAOCái0
286ES7972OBB12OXAOĐầu nối: 6ES7972 – OBB12 – OXAOCái0
296ES7972OBB42OXAOĐầu nối mạng Profibus: 6ES7972 OBB42 OXAOCái0
306SE64001PB000AA0Profibus module, 6SE6400-1PB00-0AA0Cái0
316XV1830OEH106XV 1830 – OEH10Cái0
327MF15643CAOO1AA17MF 1564 – 3CAOO – 1AA1Cái0
338WA1011DU108WA1011-  DU10Cái4
34A123010A12 – 30 – 10Cái6
35A163010Contactor A16 – 30 – 10Cái3
36A1804E1Van điện từ A180 – 4E1 – PSL – 1L, 24VDCCái0
37A1S61PNA1S61PNCái0
38A503011Công tắc tơ 3P 50A (A50-30-11)Cái0
39A753011Công tắc tơ 3P 75A (A75-30-11)Cái0
40AB6MAB6M-M1GCái0
41ABE804B600AABE 804B 600ACái1
42ABS403C400AThiết bị điện LS ABS403C-400ACái1
43AC1207Nguồn cung cấp AC 1207cái0
44AGV2ME08Cầu dao bảo vệ động cơ  GV2ME08Cái0
45AGV2ME1320At chỉnh dòng MCB động cơ GV2ME ( 13 -20 A )Cái0
46AL6M14GAL6M – M14GCái0
47AL6M14RAL6M – M14RCái0
48AL6MP4RAL6M – P4RCái0
49AMCCB40KAMMCB 3P, 80 – 100A, 40 KA,3VL1710-1DD33-OAAOCái1
50AMPES1Ampeswites CA10-A58Cái1
51AP10AAptomat 10ACái0
52AP1P10AAptomat 1P 10ACái0
53AP1P16AAptomat 1P 16ACái0
54AP1P25AAptomat 1P 25ACái0
55AP2P10A5SX2210Aptomat 2P 10A , 5SX2210 – 7CCCái0
56AP2P6A5SX2206Aptomat 2P 6A , 5SX2206  – 7Cái0
57AP3P100AAptomat 3P 100ACái0
58AP3P10A1Aptomat 3P 10ACái0
59AP3P16AESQ2370Aptomat 3P,16A,3KA,400V,C 5SQ2370-0kA16Cái0
60AP3P25OANAptomat 3P 250A , ( NS250N )Cái0
61AP3P315AAptomat MCB 3P 315A 3VL 4731 1DC 36 OAAOCái0
62AP3P32AAptomat 3P 32A 6KA 5SX2332 – 7Cái0
63AP3P50AAptomat 3P 50ACái0
64AP3P60AAptomat 3P  (MCB) 60ACái0
65AP3PPK100AAptomat 3P 100A + phụ kiệnCái6
66AP3PPK400AAptomat 3P 400A + phụ kiệnCái0
67AP3RV10110JA15Aptomat MCB cho ĐC 3RV1011 – 1JA15Cái0
68AP3RV10110KA15Aptomat MCB cho ĐC 3RV1011 – OKA15Cái0
69AP3RV102114AA10Aptomat MCB cho  ĐC 3RV1021 – 4AA10cái0
70AP3RV10211CA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1021 – 1 CA10Cái0
71AP3RV10211EA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1021 – 1 EA10Cái2
72AP3RV10211FA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1021 – 1 FA10, 3.5 -5 ACái0
73AP3RV10211GA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1021 – 1 GA10Cái0
74AP3RV10211HA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1021 – 1 HA10, 5,5 – 8ACái0
75AP3RV10214BA10Aptomat chỉnh dòng 3RV1021 – 4BA10cái0
76AP3RV10314FA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1031 – 4FA10, 28 – 40ACái0
77AP3RV10414JA10Aptomat MCB cho ĐC 3RV1041 – 4 JA10 , 45 – 63ACái0
78AP3VL17021DA33Aptomat (MCB) 3VL 1702 – 1DA33 – OAAO, 3P, 20ACái0
79AP3VL17041DA33Aptomat (MCB) 3VL 1704 – 1DA33 – OAAO, 3P, 40ACái0
80AP3VL1708Aptomat (MCB) 3VL 1708 1DD33 OAAOCái1
81AP3VL1712Aptomat 125A (MCB) 3VL 1712 – 1DD33 – OAAOCái2
82AP4P100AAptomat 4P100ACái0
83APCS1WCN118Aptomat CS1W – CN 118Cái1
84APGV2ME14Cầu dao bảo vệ động cơ – GV2ME14Cái0
85APKE060PSIáp kế 0-60 PSIcái0
86APNF63CW3P50AAptomat NF 63 – Cw – 3P – 50ACái0
87APTOMAT3P300Aaptomat 3P 300ACái0
88APTOMAT75A3PAptomat 75A 3PCái0
89APTOMATHGM100Eáp tô mát: HGM100ECái0
90APTOMATHIBD63áp tô mát: HIBD63 1P 10ACái0
91APTOMATPKZMO25Cầu dao bảo vệ động cơ:  PKZMO-2,5Cái0
92ASR3PRơ le bán dẫn: ASR-3PH75AA-HCái0
93AT3P100AAttomat 3P 100ACái0
94AT3P50AAttomat 3P 50ACái0
95ATCD2025Aát chỉnh dòng MCB động cơ GV2M22 , (20-25) ACái0
96ATCD3VU13401MDOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – 1MDOOCái0
97ATCD3VU13401MEOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – 1MEOOCái3
98ATCD3VU13401MMOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – 1MMOOCái1
99ATCD3VU13401NHOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – 1NHOO(3.2A)Cái3
100ATCD3VU1340OMFOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – OMFOOCái0
101ATCD3VU1340OMKOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – OMKOOCái1
102ATCD3VU1340OMMOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – OMMOOCái1
103ATCD3VU1340OMNOOMCB bảo vệ động cơ 3P, 14-20A, 3VU1340Cái0
104ATCD3VU1340ONHOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – ONHOO(3.2A)Cái0
105ATCD3VU1340ONLOOAtomat chỉnh dòng  3VU1340 – ONLOOCái6
106ATCD3VU16002MJOOAtomat chỉnh dòng  3VU1600 – 2MJOOCái2
107ATCD3VU16002MKOOAtomat chỉnh dòng  3VU1600 – 2MKOOCái2
108ATCD3VU16400MPOOAtomat chỉnh dòng  3VU1640 – OMPOOCái0
109ATCD3VU16400MQOOAtomat chỉnh dòng  3VU1640 – OMQOOCái1
110ATCD3VU16401MLOOAtomat chỉnh dòng  3VU1640 – 1MLOOCái0
111ATCD3VU16401MQOOAtomat chỉnh dòng  3VU1640 – 1MQOOCái2
112ATCDGV2ME10Cầu dao bảo vệđộng cơ GV2ME10Cái0
113ATCDGV2ME16át chỉnh dòng MCB động cơ GV2ME16Cái0
114ATCDGV2ME20át chỉnh dòng MCB động cơ GV2ME20Cái0
115ATCDGV2ME32át chỉnh dòng MCB động cơ GV2ME32Cái0
116ATMCCB3VL1712Atomat chỉnh dòng 3P, 100-125A, 40KA, 3VL1712Cái0
117ATMNF63CW3P20AAptomat NF63 – CW – 3P – 20ACái0
118ATNF250SGWRTAtomat  NF250 – SGWRT – 3P – ( 160 – 250 ) ACái0
119AU3TX40012AAu Contact 1NC for 3TF30 – 35 (  3TX4001- 2A )Cái0
120AU3TX40102AAu Contact 1NO for 3TF30 – 35 (  3TX4010 – 2A )Cái0
121B92G2GKQT1Bộ lọc điếu áp B92G – 2GK – QT1 – RMGCái0
122BAMCOFB81123Bảng mạch cho máy xử lý dữ liệu: COFB81123Cái0
123BAOMUCJC7Báo mức JC7 – SDCái0
124BAOVEAPR3SBảo vệ pha: APR-3SCái2
125BAOVEEMR4F500Bảo vệ mất pha: EMR4-F500-2Cái0
126BAOVEQUATAIZEVRơ le bảo vệ model: ZEV 209634Cái0
127BASEGM6BO08Base: GM6 – BO6M ( GM6 – BO8M )Cái0
128BATTERN100Batteries N100/Pinaco+dung dịch điện tích(d=1,25Cái0
129BAUBOMDAUTA3CĐầu bơm dầu TA3CCái0
130BBDDAPVATSKFU8Bộ biến đổi điện áp và tần số KFU – FSSP – 1.DCái0
131BBMN61FGPNBộ báo mức nước 61F GPN ( Level Switch )Cái0
132BCKAC2027Bộ chia khí AC 2027Cái0
133BD01Biến dòngCái0
134BD02Biến dòng Ti 100/5ACái0
135BD10005A15VABiến dòng 1000/5A 15VACái0
136BD1505A5VABiến dòng 150/50A-5VACái0
137BD16005A10VABiến dòng 1600/5A-10VACái0
138BD25005A15VABiến dòng 2500/5A 15VACái0
139BD2505A10VABiến dòng 250/5A-10VACái0
140BD3005A10VABiến dòng 300/5A-10VACái0
141BD505A5VABiến dòng 50/5A-5VACái0
142BD755A5VABiến dòng 75/5A-5VACái0
143BDAS7MF80101AD1Thiết bị đo áp suất 7MF 8010 – 1AD11 – 1DA1Cái0
144BDCNDDR100Bộ điều chỉnh nhiệt độ itron DR100Cái0
145BDCT6M1P4Bộ đếm: CT6M – 1P4Cái0
146BDH7ECNBộ đếm: H7EC-NCái0
147BDK832Bộ điều khiển áp suất 8 – 32 barCái1
148BDKBLFD60C2Bộ điều khiển motor: BLFD60C2Cái0
149BDKDCSS21MBộ điều khiển động cơ SS21MCái0
150BDKDN0530ABộ khuyếch đại tín hiệu: N0530ACái0
151BDKE5ANBộ điều khiển E5AN – R3MT – 500 – NCái0
152BDKF0360Bộ điều khiển mức F03 _ 60 3U3304Cái0
153BDKSDM496Bộ điều khiển tốc độ SDM496cái0
154BDKSN0150Bộ điều khiển tự đọng cho CB dòng: SN0150Cái0
155BDKTK4S14RBộ điều khiển nhiệt độ TK4S – 14RCái0
156BDMSLBơm dầu 3.3m3 / h (  Bơm rỉ mật MSL )Cái0
157BDPHPR40QBộ đo PH hiệu Seko model: PR40Qcái0
158BDVAN37302Bộ định vị của van: 3730-2 ID: 2930667Cái0
159BDVAN3767Bộ định vị của van: 3767 ID: 1591059Cái0
160BDVVAN37302Bộ định vị của van: 3730-2 ID: 2883736Cái0
161BDZCT80Biến dòng ZCT80Cái0
162BFRE740Biến tần FR-E740-5.5KCái0
163BGTMTTAC1335Bộ giao tiếp mạng truyền thông AC 1335Cái0
164BHD62P10ABH6-D6 2P 10ACái0
165BHD62P16ABH D6 2P 16ACái4
166BHD63P32ABH6-D6 3P 32ACái0
167BI 050.017.360Bi 050.017.360Cái0
168BIENFRE74022Biến tần FR-E740-2.2KWCái0
169BIENTHETF3Biến thế TF3Cái0
170BIENTRO10Biến trở 10 vòng 47Cái0
171BIETAN1MDX61BBiến tần MDX61B0040-5A3-4-0TCái0
172BIETANSKABiến tần SKA 1200075Cái0
173BIMIKIAP6XH1141Cảm biến tiệm cận: BIM IKI AP6X H1141Cái0
174BLH015KA45WĐộng cơ 1 chiều BLH015K – A 45Wcái0
175BLPP4BDGBộ lọc đơn: PP4-04 BDGCái0
176BM3R004BM3RHB004Cái0
177BM3R2P5BM3RHB – 2P5Cái0
178BN16X150380VBộ nung phi 16×150 380V 500WCây0
179BN1746P2Bộ nguồn 1746 – P2Cái0
180BN2032Bộ nguồn: DN2032Cái0
181BN2866802Bộ nguồn 2866802 QUINT-PS/3AC/24DC/40Cái0
182BN2938604PSBộ nguồn 2938604-QUINT-PS-100-240AC/24DC/10Cái0
183BN2DNPHI11XLU750Bộ nung 2 đầu nước phi 11xLU750mm-220N-15KWCái0
184BN6EP1333Bộ nguồn 6EP1333-2BA20Cái0
185BN6EP1334Bộ nguồn 6EP1334-3BA00Cái0
186BN6EP3BA10Bộ nguồn 6EP1333-3BA10Cái0
187BNGUON14373BA10Bộ nguồn 6EP1437-3BA1OCái0
188BNGUONS8JX10024Bộn nguồn S8 JX – 10024CDCái0
189BNHPACT7Bộ nguồn HPA – CT7Cái0
190BNPHI115XLM860MMBộ nung hai đầu khô Phi11.5xLM860mmCái0
191BNPHI11XLU1000MMBộ nung hai đầu tán nhiệt phi 11xLU1000mmCái0
192BNS8JXG10024CDBộ nguồn S8JX – G10024CDCái0
193BNUNG30X30Bộ nung vòng Fi 30x30mmCái0
194BO5333ABộ biến đổi tĩnh điện type: 5333ACái0
195BOBDKSR0150Bộ điều khiển  cảm biến dòng chảy SR0150Cái0
196BOBDTHDKBộ biến đổi tín hiệu ĐK: MCR-SL-1CLP-I-I- 00-4KVCái0
197BOCDCLM223FBộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ: CLM223F-IF0010Cái0
198BOCDEJA110ADMBộ chuyển đổi tín hiệu áp suất:EJA110A-DMS2B-87Cái0
199BOCDEJA210ADMBộ chuyển đổi tín hiệu áp suất:EJA210A-DMTDF3B-9Cái0
200BOCDEJADHH2FBộ chuyển đổi tín hiệu áp suất:EJA110A-DHHD2F3BCái0
201BOCDPMC131Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất PMC131-A11F1A1RCái0
202BOCDPMC71Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất PMC71-AAA1PBMPBAACái0
203BOCHIAEBC035Bộ chia tín hiệu: EBC05Cái0
204BOCHIAEBC039Bộ chia tín hiệu: EBC039Cái0
205BOCHIENDOIAU2Bộ chuyển đổi AU2.0 Code: 1619724100Cái0
206BOCHIENDOICU2Bộ chuyển đổi CU2.2 Code: 1719920930Cái0
207BOCHIENDOIEW2Bộ chuyển đổi EW2.2 Code: 1949100120Cái0
208BOCHIENDOIVU2Bộ chuyển đổi VU2.0 Code: 1619732100Cái0
209BOCHINHGHE40LBộ chỉnh lưu bán chu kỳ GHE 40LCái0
210BOCHINHLUUBGE15Bộ chỉnh lưu model: BGE1,5Cái0
211BOCHUYEN652616RKBộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện: 65-2616RKCái0
212BOCHUYENDOI0122Bộ chuyển đổi tín hiệu 012296.1,0.5-6000 microSCái0
213BOCHUYENDOICEW01Bộ chuyển đổi tín hiệu: CE-W01-59MS3Cái0
214BOCHUYENDOIFM1Bộ chuyển đổi FM-1 D/KCái0
215BOCHUYENDOIJDSSRBộ chuyển đổi tín hiệu nguồn: JDSSR-30 440V/30ACái0
216BOCHUYENDOITEL32Bộ chuyển đổi tín hiệu: TEL3-2422Cái0
217BOCHUYENDOIUSBBộ chuyển đổi USB – RS485Cái1
218BOCHUYENMACHA230Bộ chuyển mạch 3 vị trí: CA10-A230Cái0
219BODIEUCHINHEPRWNBộ điều chỉnh vị trí EPR-WN2SN3NTRCái0
220BODIEUKHIEN1BG40Bộ điều khiển: 6ES7214-1BG40-0XB0Cái0
221BODIEUKHIEN6490BBộ điều khiển: 6490B/0-2.4-230Cái0
222BODIEUTIETC12K10Bộ điều tiết áp suất: C12-K10-HACái0
223BODK7214Bộ điều khiển CPU 1214C: 6ES7214-1BG31-0XB0Cái1
224BODKE5CZBộ điều khiển nhiệt độ: E5CZ-R2MTCái0
225BODKERC213Bộ điều khiển: ERC213Cái0
226BODKEUT52ABộ điều khiển nhiệt độ: UT52A-000-11-00Cái0
227BODKLMU24Bộ điều khiển van: LMU24Cái7
228BODKQJ71C24Bộ điều khiển: QJ71C24N-R4Cái0
229BODKQJ71E71Bộ điều khiển: QJ71E71-100Cái0
230BODKS30JLKBộ điều khiển điện áp: S30JLK-Xl-10R1GH-8875Cái0
231BODOLUULUONGVFABộ đo lưu lượng: VFA-23-SSVCái0
232BOEBARAMD50Bơm Ebara MD50-125/3.0Cái0
233BOGT7138Bộ giao tiếp tín hiệu:  6ES7138-4CA01-OAAOCái0
234BOGT7241Bộ giao tiếp mạng Ethernet CM 1241: 6ES7241-1CHCái1
235BOGT750303Bộ giao tiếp mạng truyền thông: 750-303Cái0
236BOKITWD3520190Bộ kít bảo trì cho đầu dò: WD – 35201 – 90Cái0
237BOLOCMC202Bộ lọc điếu áp camozzi MC202-C-25Cái0
238BOLUDIEN2000Bộ lưu điện Blazer 2000Cái0
239BOLUDIENC6KSBộ lưu điện: 6KVA/4200W – mã C6KSCái0
240BOM0205Bơm Grundfos – 39GH0205 SPK 4-515 A-W-A-AUUV 3Cái0
241BOMACHATS48QYBo mạch điều chỉnh điện áp Ats48QY – VX4G481Cái0
242BOMAHOAB17CCBộ mã hoá vòng quay : UISIU – B17CCCái0
243BOMAHOAE6C3Bộ mã hoá vòng quay : E6C3-CWZ5GH 2048 P/RCái0
244BOMAHOAIMG58BBộ mã hoá vòng quay : IMG58B-10/5/1/-ABC-PT-62Cái0
245BOMAHOASST10B4Bộ mã hoá vòng quay Encoder model:SST-10-B4-B96CCái0
246BOMBANHRAGPGE102Bơm bánh răng: PGE102-820-RHW1-N-3700Cái0
247BOMBANHRAGPGE103Bơm bánh răng: PGE103-2250-RBS1-N-3700Cái0
248BOMBETA1750500Bơm mỡ bằng tay BETA-1750/500Cái0
249BOMBRFH432Bơm bánh răng Viking FH432Cái0
250BOMDLOBLRBB16ABơm định lượng OBL-Italy Model : RBB16Abộ0
251BOMDLOBLRBB30ABơm định lượng OBL-Italy Model : RBB30Abộ0
252BOMLT96806946Bơm ly tâm – 96806946 CM 10-3 A-R-A-E AVBE F-A-ACái0
253BOMMOP401614Bơm mỡ: P40161401110Cái0
254BOMMPH452Bơm axit ly tâm: MPH-F-452-CPV-5-V38Cái0
255BOMMPS2E0Bơm định lượng: PS2E089B31Cái0
256BOMMS1C165Bơm định lượng: MS1C165C51Cái0
257BOMPKXMABơm định lượng: PKX MA/A 07-02Cái0
258BONANDONG8253846Bộ nắn dòng BG 1.5, P/N 8253846Cái0
259BONAPFPU1250Bộ nạp khí: FPU–250F4 G2A7KCái0
260BONGATMACHGV3ME8Bộ ngắt mạch tự động – GV3ME80Cái0
261BONGDENLESD2GBóng đèn LSED-2GCái0
262BONGDENLESD2RBóng đèn LSED-2RCái0
263BONGHICHLUUBộ nghịch lưu AC70E T3 1R5GCái0
264BONGHQIE250Bóng HQI-E 250/DCái4
265BONGHQIT400Bóng HQI-T 400/NSICái4
266BONGUON14362BABộ nguồn 6EP1436-2BA1OCái0
267BONGUON14373BABộ nguồn 6EP1437-3BA0OCái0
268BONGUON7407Bộ nguồn 6ES7407-0DA02-0AA0Cái0
269BONGUONABL8REMBộ nguồn 24VDC 5A ABL8REM24050Cái0
270BONGUONGCPA250Bộ nguồn: CPA250-4530GCái0
271BOONNHIETBSABộ ổn nhiệt BSA StandardCái0
272BOONNHIETKS90Bộ ổn nhiệt tự động: KS90-1P/N:KS90-102-0000E-00Cái0
273BOPH450GBộ chuyển đổi: PH450G-D-A/UM/SCT/ANSICái0
274BOPHANMVANBộ phận màng cơ cấu dẫn động của van: 120 Cm2Cái0
275BOPHANVANKHIA932Bộ phận của van nén khí: A934472 30-ARK40-OSCái0
276BOXUATTH7132Mô đun chia tín hiệu: 6ES7132-4BD02-0AA0Cái0
277BT22KW6SE6420Biến tần 2.2KW 6SE6420-2UD22-2BA1+bàn phímbộ0
278BT3G3JVA2004Biến tần 3G3JV – A2004Cái2
279BT3G3JVA2007Biến tần 3G3JV – A2007Cái4
280BT3G3JVA4022Biến tần 3G3JV – A4022 (Biến tần 3P 2,2KW, 3P)Cái0
281BT3G3JXA2015Biến tần 3G3JX – A2015Cái0
282BT3G3JXA4007Biến tần 3G3JX – A4007Cái0
283BT3G3MX24110Biến tần 3G3MX2 – A110-V1Cái0
284BT3P380V15KWBiến tần 3P 380V 1,5KW hyundaiCái0
285BT3P380V22KWBiến tần 3P 380V 2,2KWCái0
286BT3P380VNACS35WƯBiến tần 3P 380V-7,5KW model: ACS355-03E-15A6-4Cái0
287BT4220Biến tần Toshiba 3pha 380 22kw, VFA1-4220PL-WNCái0
288BT5G3JVA2022Biến tần 5G3JV – A2022Cái1
289BT75K1Biến tần Toshiba 3pha 380 7,5kw, 50hz,VFS11-4075Cái0
290BTACS0016Biến tần ACS800-01-0016-3+E200+0J400+P901Cái0
291BTACS401000532Biến tần ACS401-0005-3-2Cái1
292BTACS401001632Biến tần ACS401-0016-3-2Cái0
293BTACS401003032Biến tần ACS401-0030-3-2Cái0
294BTAN6RA7013Biến Tần: 1P-6RA7013-6DV62-0Cái0
295BTANDMCS022FBiến tần DMCS022F10PNO 3P, 380-480V, 50/60HZCái0
296BTANFRD740075KBiến tần: FR-D740-0.75KCái1
297BTANFRD74015KBiến tần: FR-D740-1.5KCái0
298BTANFRF740P22KBiến tần FR-F740P-22KCái0
299BTANFRN90F1SBiến tần FRN90F1S – 4ACái0
300BTANN10007HF1Biến tần N100 – 007HF, 0,75Kw – 3P – 380VCái0
301BTDV3380480V56HZBiến tần vào 3-380-480V, 56/60HZ, ra 30480VCái0
302BTFRN15C1S4ABiến tần FRN 1.5 C1S – 4 A , 3P 380V 1,5 KwCái0
303BTFRN22C134ABiến tần FRN 2,2C13 – 4 ACái0
304BTFRN22C154ABiến tần FRN 2,2C1S – 4 A , 3P 380V 2,2 KwCái0
305BTFRN22E154ABiến tần FRN 2,2E1S – 4 A , 3P 380V 2,2 KwCái0
306BTFRN37C154ABiến tần FRN 3,7 C15 – 4 A ; 3P 380V 3,7 KwCái0
307BTMM43075KBiến tần MM430 3P 380V 75KWbộ0
308BTMM44011KWBOPB.Tần+M.Hình 6SE64402UD311CA1;6SE64000BP000AA0Bộ0
309BTMM44037KWBOPB.Tần ,M.hình 6SE64402UD337EA1, 6SE64000BP000AA0bộ0
310BTN300075HFBiến tần N 300 – 075 HFCái1
311BTSV015IG5A4Biến tần SV 040 IG 5 A – 4, 3P, 380V, 1.5 KwCái0
312BTSV022IG5A4Biến tần SV022IG5A-4, 3P 380V 2.2 Kwcái0
313BTSV04IG54Biến tần SV 040 IG 5 A – 4, 3P, 380V ,4 kWCái1
314BTTSB1055K1Biến tần Toshiba 3pha 380 5,5kw, VFS11-4055PL-WNCái0
315BTVFD007M43B075Biến tần 0.75Kw -3P-380V mã: VFD007M43BCái0
316BTVFS114075Biến tần  3P : 380V: 7,5W: VFS11-4075 – WNCái0
317BTWT200040HFBiến tần Hitachi WJ200-040HFCái0
318BVDCGV2ME06Bảo vệ động cơ GV2 ME06Cái0
319BVDCGV2ME07Bảo vệ động cơ GV2 ME07Cái0
320BVDCGV2ME32Bảo vệ động cơ GV2ME 32Cái1
321BW100EAGBW100EAG – 3P075Cái0
322BĐKMX61BBộ điều khiển: MDX61B00/0TCái0
323C48CS103C48CS103Cái0
324CA531MTiếp điểm phụ CA5 – 31MCái0
325CAAPDKKCáp điều khiểnm0
326CAMBIEN0GH200Cảm biến quang: 0GH200Cái0
327CAMBIEN101185182Cảm biến an toàn: 101185182 EX-BPS 33/3G/DCái0
328CAMBIEN12L9504Cảm biến 12L9504/S35ACái0
329CAMBIEN261ASCảm biến lưu lượng: 261AS-LSTN2HCái0
330CAMBIEN520Cảm biến + phụ kiện: 520 930S03040NCái0
331CAMBIEN5446Cảm biến tiệm cận: II5446Cái0
332CAMBIEN5447Cảm biến tiệm cận: II5447Cái0
333CAMBIEN5568Cảm biến tiệm cận: IG5568Cái0
334CAMBIEN5910Cảm biến tiệm cận: II5910Cái0
335CAMBIEN7ML5440Cảm biến: 7ML5440-0HA00- 0AA2/7ML1930-1FKCái0
336CAMBIEN968Cảm biến báo mức: FTC968ZDCCái0
337CAMBIENASPE7003Cảm biến áp suất PE7003Cái0
338CAMBIENASPF2054Cảm biến áp suất PF2054Cái0
339CAMBIENASPL2654Cảm biến áp suất PL2654Cái0
340CAMBIENASPN2024Cảm biến áp suất PN2024Cái0
341CAMBIENASPN2658Cảm biến áp suất PL2658Cái0
342CAMBIENASPN300Cảm biến áp suất:  PN3000Cái0
343CAMBIENASPN5002Cảm biến áp suất PN5002Cái0
344CAMBIENASPN5004Cảm biến áp suất PN5004Cái0
345CAMBIENBES17132Cảm biến tiệm cận: BES517-132-M5-HCái0
346CAMBIENBI2Cảm biến tiệm cận: Bi2-G12SK-AP6XCái0
347CAMBIENBK4MCảm biến: BK4M-TDTDCái0
348CAMBIENBM3MCảm biến: BEN3M-PFRCái0
349CAMBIENCLDA54Cảm biến CLD – A – 54Cái0
350CAMBIENCLS52Cảm biến CLS 52cái0
351CAMBIENCYB20SCảm biến áp suất: CYB-20SCái0
352CAMBIENDA54Cảm biến D-A54Cái0
353CAMBIENDCA30Cảm biến tiệm cận: DCA30/4609KTCái0
354CAMBIENDDKD5039Cảm biến điện dung KD5039cái0
355CAMBIENDDKG5065Cảm biến điện dung KG5065cái0
356CAMBIENDDKI503ACảm biến điện dung: KI503ACái0
357CAMBIENDDKI505ACảm biến điện dung KI505ACái0
358CAMBIENDDKI5065Cảm biến điện dung KI5065cái0
359CAMBIENDDNCSCảm biến điện dung: NCS-11/PNPCái0
360CAMBIENDDZEVCảm biến dòng điện: ZEV-XSW-820Cái0
361CAMBIENDG1300Cảm biến áp suất: DG1300-BZ-A-2-40Cái0
362CAMBIENDI6001Cảm biến tốc độ: DI6001Cái0
363CAMBIENDK1202Cảm biến nhiệt độ: DK-1202 Pt100 L100mm, 8mmCái0
364CAMBIENE2AKN08Cảm biến hiệu ứng gần: E2A-M12KN08-WP- B12MCái0
365CAMBIENE2BS08Cảm biến hiệu ứng gần: E2B-S08KS02-WP-C1 2MCái0
366CAMBIENE3HTCảm biến E3HT-DS3E1 2MCái0
367CAMBIENFMB50Cảm biến áp suất, model FMB50-AA22QA1FGAUPJB3UCái0
368CAMBIENFMB70Cảm biến áp suất: FMB70-AAA1M1200CAACái0
369CAMBIENFTL20Cảm biến báo mức: FTL20-0020Cái0
370CAMBIENFX301PCảm biến quang học: FX-301PCái1
371CAMBIENGG505SCảm biến tiệm cận GG505SCái0
372CAMBIENGNJ15Cảm biến tiệm cận: NJ15-U1-DW1-10Cái0
373CAMBIENGV1236Cảm biến quang: GV12/36/40B/92Cái0
374CAMBIENGV1292Cảm biến quang: GV12/92Cái0
375CAMBIENIFS205Cảm biến tiệm cận IFS205 kèm cápCái0
376CAMBIENIG5398Cảm biến tiệm cận: IG5398Cái0
377CAMBIENIG6118Cảm biến tiệm cận: IG6118Cái0
378CAMBIENIGC233Cảm biến tiệm cận: IGC233Cái0
379CAMBIENIIC219Cảm biến tiệm cận: IIC219Cái0
380CAMBIENIMB1204Cảm biến: IMB12-04BPSVU2SCái0
381CAMBIENIN5225Cảm biến van: IN5225Cái0
382CAMBIENKB5014Cảm biến điện dung: KB5014cái0
383CAMBIENL27ECảm biến quang: L27E-3P2450Cái0
384CAMBIENL27SCảm biến quang: L27S-3D2450Cái0
385CAMBIENLHD024Cảm biến mã hoá vòng quay: LHD-024-1200Cái0
386CAMBIENLUCSB5Cảm biến lực SB-5 Metller Toledo (T230; B49169)Cái0
387CAMBIENLWL2451Cảm biến quang: WL27-3P2451 + Gương PL40ACái0
388CAMBIENLWL27Cảm biến quang: WL27-3P2451Cái0
389CAMBIENM50EAPCảm biến từ: M/50/EAP/2VCái0
390CAMBIENMK5103Cảm biến từ MK5103Cái0
391CAMBIENMK5138Cảm biến xy lanh: MK5138Cái0
392CAMBIENN518GM50Cảm biến NJ5 – 18GM50 – A2Cái0
393CAMBIENNBB28GM32Cảm biến NBB2 – 8GM30 – E2Cái1
394CAMBIENNBN30Cảm biến tiệm cận: NBN30-U1-Z2Cái0
395CAMBIENNBN3F25LCảm biến: NBN3 – F25L – E2 – V1Cái0
396CAMBIENNDRM21Cảm biến nhiệt độ Model: RM-21-11J12-SB-L0250Cái0
397CAMBIENNHIETDOKCảm biến nhiệt độ KCái0
398CAMBIENNI8M18Cảm biến tiệm cận: Ni8-M18-AP6X/S120Cái0
399CAMBIENPACảm biến PA18CSD04NASACái0
400CAMBIENPGTRCảm biến PG – TRCái0
401CAMBIENPI1098Cảm biến áp suất: PI1098Cái0
402CAMBIENPK6524Cảm biến áp suất: PK6524Cái0
403CAMBIENPP530Cảm biến đo vị trí: WS 10-1250-25-PP530-SB-D8Cái0
404CAMBIENPQ0834Cảm biến áp suất PQ0834Cái0
405CAMBIENPR18Cảm biến: PR18-8DPCái0
406CAMBIENPR3015AOCảm biến PR30 – 15AOCái0
407CAMBIENPR3015DNCảm biến PR30 – 15DNCái0
408CAMBIENPR3015DPCảm biến PR30 – 15DPCái0
409CAMBIENPRCN18Cảm biến PRCM18-8DPCái0
410CAMBIENPRDCM18Cảm biến tiệm cận: PRDCMT18-14D0Cái0
411CAMBIENPRK46BCảm biến quang: PRK 46B/66-S12Cái0
412CAMBIENPU20Cảm biến: PU20-10-T1-NPTCái0
413CAMBIENQDOJ5036Cảm biến quang điện OJ5036Cái0
414CAMBIENQGDJ211Cảm biến quang model: GDJ-211Cái0
415CAMBIENQLS10ECảm biến quang LS1ESRCái0
416CAMBIENQLS10RCảm biến quang LS1RSRCái0
417CAMBIENQO5S500Cảm biến quang: 05S500Cái0
418CAMBIENQOF5012Cảm biến quang OF5012Cái0
419CAMBIENQOJ5026Cảm biến quang OJ5026Cái0
420CAMBIENQOJ5030Cảm biến quang OJ5030Cái0
421CAMBIENQOJ5031Cảm biến quang OJ5031Cái0
422CAMBIENQOU5034Cảm biến quang OU5034Cái0
423CAMBIENRUNGVKV02Cảm biến rung VKV022Cái0
424CAMBIENRUNGVNB01Cảm biến rung VNB001Cái0
425CAMBIENSA3RG6343Cảm biến siêu âm: 3RG6343-3AB00-PFCái0
426CAMBIENSASEP3802Cảm biến siêu âm  SEP3802Cái0
427CAMBIENSASPA3804Cảm biến siêu âm SPA3804Cái0
428CAMBIENSF220ACảm biến dòng chảy: SF220ACái0
429CAMBIENSF6200Cảm biến dòng chảy: SF6200Cái0
430CAMBIENSI5000Cảm biến dòng chảy: SI5000Cái0
431CAMBIENSI5006Cảm biến dòng chảy: SI5006Cái0
432CAMBIENSI5010Cảm biến dòng chảy SI5010Cái0
433CAMBIENSS2KWACảm biến báo mức: SS2-KWA10; LG:10MCái0
434CAMBIENTC792KKACảm biến tiệm cận: 792KKA2E006XP00Cái0
435CAMBIENTCBI10P30Cảm biến tiệm cận: Bi10-P30SR-AP6XCái0
436CAMBIENTCIB202Cảm biến tiệm cận  IB-2020ZABOACái0
437CAMBIENTCIC5005Cảm biến tiệm cận: IC5005Cái0
438CAMBIENTCID5005Cảm biến tiệm cận: ID5005Cái0
439CAMBIENTCIE5318Cảm biến tiệm cận: IE5318Cái0
440CAMBIENTCIF5217Cảm biến tiệm cận IF 5217Cái0
441CAMBIENTCIF7101Cảm biến tiệm cận IF7101Cái0
442CAMBIENTCIFC204Cảm biến tiệm cận IFC 204Cái0
443CAMBIENTCIFM207Cảm biến tiệm cận IFM 207Cái0
444CAMBIENTCIFT200Cảm biến tiệm cận IFT 200Cái0
445CAMBIENTCIFTC203Cảm biến tiệm cận IFT 203Cái0
446CAMBIENTCIG0006Cảm biến tiệm cận: IG0006Cái0
447CAMBIENTCIG0011Cảm biến tiệm cận: IG0011Cái0
448CAMBIENTCIG510ACảm biến tiệm cận: IG510ACái0
449CAMBIENTCIG5401Cảm biến tiệm cận IG 5401Cái0
450CAMBIENTCIG5718Cảm biến tiệm cận IG 5718Cái0
451CAMBIENTCIG7107Cảm biến tiệm cận IG7107Cái0
452CAMBIENTCIGM202Cảm biến tiệm cận: IGM202Cái0
453CAMBIENTCIGT207Cảm biến tiệm cận IGT207Cái0
454CAMBIENTCII0095Cảm biến tiệm cận: II0095Cái0
455CAMBIENTCII5492Cảm biến tiệm cận II 5492Cái0
456CAMBIENTCII5697Cảm biến tiệm cận II 5697Cái0
457CAMBIENTCIIFS210Cảm biến tiệm cận IFS256Cái0
458CAMBIENTCIIM202Cảm biến tiệm cận IIM202Cái0
459CAMBIENTCIIT205Cảm biến tiệm cận IIT205Cái0
460CAMBIENTCIM5020Cảm biến tiệm cận: IM 5020Cái0
461CAMBIENTCIM5022Cảm biến tiệm cận IM5022Cái0
462CAMBIENTCIS5002Cảm biến tiệm cận: IS5002Cái0
463CAMBIENTCSI5000Cảm biến tiệm cận SI5000Cái0
464CAMBIENTCT1AA21Cảm biến nhiệt độ Model: TCT-1AAN21006MZCái0
465CAMBIENTFP49200Cảm biến nhiệt độ: TFP49/200/6MM/4MM/MPU/TBSONDECái0
466CAMBIENTLQ5Cảm biến từ: TL-Q5MC1 2M OMSCái0
467CAMBIENTM4441Cảm biến nhiệt độ: TM4441Cái0
468CAMBIENVQES1RCảm biến vòng quay: ES1R OG72DN1024RCái0
469CAMBIENVQXS11Cảm biến vòng quay: XS11 OG72D1C/D2CCái0
470CAMBIENWA54Cảm biến W-A54Cái0
471CAMBIENWP8ACảm biến áp suất: WP-8A1S1G1F2A5G17Cái0
472CAMBIENXLMK5140Cảm biến xy lanh MK 5140Cái0
473CAMBIENXS1M8Cảm biến từ: XS1M18MA250Cái0
474CAMBIENXS612Cảm biến từ: XS612B1MAU20Cái0
475CAMBIENXS618Cảm biến từ: PNP, NO, 9mm: XS618B1PAL2Cái0
476CAMBIENXSAV11801Cảm biến từ: XSAV11801Cái0
477CAMBIENXSPN10122Cảm biến từ: XSPN10122EXCái0
478CAMBIEQDE3TST14Cảm biến quang điện E3T – ST14Cái0
479CAMBIETTN2531Cảm biến nhiệt độ Model: TN2531Cái0
480CAMBIEZR22GCảm biến model: ZR22G-040-S-K-E-R-P-E-ACái0
481CAN500Can nhiệt K, 0-500oC, phi 22, L1000 (HQ)Cái2
482CANK1200Can nhiệt K, 0-1000oC, phi 22xL:1200mmCái2
483CANK2Can nhiệt K2 (đầu dò) phi 3x200mmCái10
484CANK900Can nhiệt K, 0-900oC, phi 22xL:800mmCái0
485CANKM515Can nhiệt K, M5x15 mm dây dài 3mCái0
486CANKWRP230Can nhiệt K, dài 500×350, dài 0-1000oC, WRP230Cái0
487CANKWRP350150Can nhiệt K, dài 350x150MM, dài 0-1100oC,WRP-230Cái0
488CANNHIET1600Can nhiệt 1600 độ Ccái0
489CANNHIETH6T1A7Can nhiệt:TSP128C1S8A3S04A3Z9Z99S1P2S2S1S1H6T1A7Cái0
490CANNHIETKL1000Can nhiệt K : L1000, ( Dò nhiệt K 1.0  DX2 )Cái0
491CANNHIETKL1200Can nhiệt K : L1200, ( Dò nhiệt K 1.2  DX9 )Cái2
492CANNHIETNTCO30W0Can nhiệt:  NTCO30WP00Cái0
493CANNHIETPT01Can nhiệt TW -N – PTCái0
494CANNHIETPT403NCan nhiệt PT THENSD403NCái0
495CANNHIETSWR130Can nhiệt S:0-1600oC, dài 800×850 model: WRP-130Cái0
496CANPHI1Can nhiệt K phi 1x300mmCái0
497CANPHI221300Can nhiệt K: 0-1300oC L=22x1100mmCái0
498CANPHI8Can nhiệt K2 (đầu dò) phi 8x100mmCái5
499CANSCan S, Võ Gốm 0-1600oC, Đường kính 16mm, dài 800Cái0
500CANWRP130Can nhiệt S: 0-1600oC, dài 800x650mm model: WTPCái0
501CANWRP230Can nhiệt PT100, dài 500×350 model: WRP-230Cái0
502CAP6FX2001Cáp tín hiệu có đầu nối: 6FX2001-2CC50Cái0
503CAPCA3Cáp CA3 – USBCB – 01Sợi1
504CAPCHONGNHIEU10XCáp chống nhiễu 10 x 1,5Cái0
505CAPCV110Cáp CV 1×10m50
506CAPCYK10Cáp kết nối CYK10-A051Cái0
507CAPDIEN6001000VCáp điện 600/1000V, 10sqm0
508CAPDK1025SAMORECáp điều khiển 10×2.5 Samone Hàn Quốcm0
509CAPDK1425SAMONECáp điều khiển 14×2.5 Samone Hàn Quốcm0
510CAPDK2X15Cáp điều  khiển chống nhiễu HQ 2 x 1,5m0
511CAPDKCL0752CCáp điều khiển có lưới 0,75x2CCái0
512CAPDKCL4CX1Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 4C x 1m0
513CAPDKMBCC306Cáp điều khiển: MBCC-306Cái3
514CAPDKMBCC406Cáp điều khiển: MBCC-406Cái3
515CAPDONGG63092ACáp đồng trục Belden RG63092m0
516CAPE11252Cáp kết nối E11252Cái0
517CAPE70213Cáp truyền tín hiệu: E70213Cái0
518CAPECT013Cáp kết nối EVT013Cái0
519CAPEVC001Cáp truyền tín hiệu: EVC001Cái0
520CAPEVC04ACáp kết nối: EVC04ACái0
521CAPEVC150Cáp kết nối: EVC150Cái0
522CAPEVM001Cáp kết nối EVM001Cái0
523CAPEVT007Cáp kết nối EVT 007Cái0
524CAPEVT008Cáp kết nối EVT 008Cái0
525CAPEVT135Cáp kết nối EVT 135Cái4
526CAPHI22XLU1000MMĐầu dò CA có củ hành phi 22xL1000mmCái10
527CAPIDOL1204G02MCáp kết nối: DOL-1204-G02MCái0
528CAPKETNOICáp kết nốiCái2
529CAPKNE11509Cáp kết nối E11509Cái0
530CAPKNEVC003Cáp kết nối EVC003Cái0
531CAPKNEVC004Cáp kết nối EVC004Cái0
532CAPKNEVC005Cáp truyền dữ liệu: EVC005 dài 5mCái0
533CAPKNEVC059Cáp kết nối EVC059Cái0
534CAPKNEVT001Cáp kết nối EVT001Cái0
535CAPKNEVT004Cáp kết nối EVT004Cái0
536CAPLAPTRINHCáp lập trìnhCái3
537CAPLTRINHUSBCáp lập trình cổng USBCái1
538CAPSAC3PCáp: SAC-3P-M12Y/2X3,0-PUR/M12FR2LBCái0
539CAPSAC4PCáp: SAC-4P-M12MS/10,0-PUR/M12FS SHCái0
540CAPSECVOMRCáp secvo: MR-JHSCBL50M-LCái0
541CAPTRUYENTHONGCáp truyền thôngCái1
542CAPZEVCáp kết nối type: ZEV-XVK-80Cái0
543CAUCHI170M5013Cầu chì 700A 690V 170M5013Cái0
544CAUCHI25ACầu chì 25Acái0
545CAUCHI32ACầu chì 32Acái0
546CAUCHI3GD14134DCầu Chì MV HRC Fuse link 63A ( 3GD1413 – 4D )Cái0
547CAUCHI3NA3814Cầu Chì LV HRC Fuse link 35A SOO ( 3NA3814)Cái12
548CAUCHI40ACầu chì 40ACái0
549CAUCHICR2LS100Cầu chì: CR2LS- 100Cái0
550CAUDAO2PA9F84210Cầu dao tự động 2P 10A 10KA – A9F84210Cái0
551CAUDAO305059Cầu dao: FDC A2U-G 305059Cái0
552CAUDAO4PA9F74410Cầu dao tự động: 4P 10A 6KA-A9F74410Cái0
553CAUDAO4PA9F74416Cầu dao tự động: 4P 16A 6KA-A9F74416Cái0
554CAUDAO4PA9F74420Cầu dao tự động: 4P 20A 6KA-A9F74420Cái0
555CAUDAO4PA9F74425Cầu dao tự động: 4P 25A 6KA-A9F74425Cái0
556CAUDAO4PA9F74432Cầu dao tự động: 4P 32A 6KA-A9F74432Cái0
557CAUDAO4PA9F74440Cầu dao tự động: 4P 40A 6KA-A9F74440Cái0
558CAUDAO4PA9F74450Cầu dao tự động: 4P 50A 6KA-A9F74450Cái0
559CAUDAOA9F74106Cầu dao tự động A9F74106Cái0
560CAUDAOA9F74203Cầu dao tự động: A9F74203Cái0
561CAUDAOA9F74306Cầu dao tự động A9F74306Cái0
562CAUDAOA9K24310Cầu dao tự động IK60N 3P 10A 6KA- A9K24310Cái0
563CAUDAOCH203Cầu dao tự động: CH203-C25-MCB3P-6KA-25ACái4
564CAUDAOFDCCầu dao: FDC A2U-FG10-P-SSS+ nắp bảo vệCái0
565CAUDAOLV432756Cầu dao LV432756  gồm:LV432641,29450,LV429387bộ0
566CAUDAONZMB1A100Cầu dao: NZMB1-A100Cái0
567CAUDAOPKZM16Cầu dao: PKZMO-1,6 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
568CAUDAOPKZM25Cầu dao: PKZMO-2,5 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
569CAUDAOSH201LCầu dao tự động 1P 32A 6KA: SH201L-C32Cái0
570CAUDAOTUDONG1PCầu dao tự động 1P 40A 10KA (S201M-C40)Cái0
571CAUDAUBA111TCầu đấu: BA111Tcái1
572CAUDAUBA211TCầu đấu: BA211Tcái0
573CAUDAUKH6020Cầu đấu KH – 6020 – 4PCái0
574CBASDPS400BCảm biến áp suất loại công tắc DPS400BCái0
575CBBMHM10Cảm biến báo mức HM-10Cái0
576CBBMLMT100Cảm biến báo mức LMT-100Cái0
577CBBMLMT202Cảm biến báo mức LMT-202Cái0
578CBDSB158F001Cảm biến áp suất Model: DSB158F001Cái2
579CBFWLS700MSCảm biến: FWL-S 700MSCái0
580CBIPSN17DN2Cảm biến PSN 17 – 5DN2Cái1
581CBNBB20U10E2Cảm biến: NBB20+ U10+E2Cái0
582CBNBB20Z2Cảm biến NBB20+U1+Z2Cái0
583CBNBB412GM50E2Cảm biến NBB4 – 12GM50 – E2 – V1Cái0
584CBNBB518GM50E2V1Cảm biến NBB5-18GM50 – E2-V1Cái0
585CBNBBNJ158GMNCảm biến NJ1,5 – 8GM – NCái0
586CBNCB50FBE2P1Cảm biến NCB50-FB-E2-P1Cái0
587CBPSN17Cảm biến PSN 17 – 5DNCái1
588CBQDRK724200L2Cảm biến quang điện model: RK72/4 – 200L.2Cái0
589CBQWTB123P2411Cảm biến quang WTB 12 – 3P 2411Cái0
590CBQWTB273PCảm biến quang WTB27-3P2421Cái0
591CBQĐHRT96KR1690Cảm biến quang điện: HRT 96K/R – 1690 – 1200 25Cái0
592CBSG25Cảm biến: SG-25Cái0
593CBSJ5KNCảm biến: SJ5-K-NCái0
594CBTCANIGT200Cảm biến tiệm cận: IGT200Cái0
595CBTCIG500ACảm biến tiệm cận: IG500ACái0
596CBTCIG511ACảm biến tiệm cận: IG511ACái0
597CBTCIG513ACảm biến tiệm cận: IG513ACái0
598CBTCIG5401Cảm biến tiệm cận: IG5401Cái0
599CBTCIGS205Cảm biến tiệm cận: IGS205Cái0
600CBTCIGS209Cảm biến tiệm cận: IGS209Cái0
601CBTCNI15Cảm biến tiệm cận: Ni15-M30-AZ3XCái0
602CBTFP4922506MM4MCảm biến nhiệt độ:TFP49/250/6MM/4MM/MPU/TB-10-40Cái0
603CBTIEMCANIGT205Cảm biến tiệm cận IGT205Cái0
604CBTIEMCANIIT200Cảm biến tiệm cận IIT200Cái0
605CBTIEMCANIIT202Cảm biến tiệm cận IIT202Cái0
606CBTMSK210Cảm biến từ MSK 210cái0
607CBTS1101WA10ACảm biến nhiệt độ gắn phòng TS1101.WA.10.AACái0
608CBTS2008PD10ABCảm biến nhiệt độ gắn ống giá TS.2008.PD-10.ABCái0
609CBTXS7CCảm biến từ: XS8C40PC440DCái0
610CD1HA80SSCông tắc áp suất: CD1H-A80SSCái0
611CDMZT6Cảm biến vị trí xi lanh: MZT6-03VPS-KP0Cái0
612CDQ2BXy lanh model: CDQ2B50-50DMZCái0
613CDQ2L40Xy lanh model: CDQ2L40-15DZCái3
614CHIETAP10KWWXDChiết áp 10K 5% WXD 13-2WCái0
615CHIETAPVR10KChiết áp VR10KCái0
616CHIETAPVR5KChiết áp VR5KCái0
617CHONGROA9R71240Chống rò 2P 40 30mA – A9R71240Cái1
618CHONGROA9R71263Chống rò 2P 63A 30mA – A9R71263Cái1
619CHUYENMACH1N0Chuyển mạch 2 vị trí 1NO, M22 – WRK + M22-A+M22Cái0
620CHUYENMACHAVChuyển mạch A + VCái1
621CHUYENMACHKH309Chuyển mạch KH 309Cái1
622CHUYENMACHVONChuyển mạch VônCái1
623CHUYENMACHYW1SChuyển mạch: YW1S-2E11Cái0
624CM100DY24HModule: CM100DY – 24HCái0
625COCQGiấy chứng nhận chất lượng, Xuất Xứ, CO CQCái0
626CONGBWU1703Cổng xử lý tín hiệu: BWU1703Cái0
627CONGTAC21E10Công tắc 2 vị trí: YW1S-21E10Cái0
628CONGTACBZE72RQPGCông tắc hành trình: BZE7-2RQ-PGCái0
629CONGTACDL3ACông tắc áp suất: DL3A-3Z – code: 84444402Cái0
630CONGTACFDAUCông tắc: FD AU-GU/6-P-SGSCái0
631CONGTACK2541KCông tắc chuyển mạch: K25-41K 2NO + 2NC Phi 25Cái0
632CONGTACLSS02ZBCông tắc hành trình LS-S02-ZBCái0
633CONGTACN1AR502Công tắc vị trí: N1AR502-MCái0
634CONGTACSPA150Công tắc áp suất: SPA-150Cái0
635CONGTACTUCông tắc từ (Contactor) UMC25Cái0
636CONGTACUMC653P65Công tắc từ: UMC65 3P 65ACái0
637CONGTACXB4BD21Công tắc 2 vị trí có khoá 1NO: XB4BD21Cái0
638CONGTACXB4BG21Công tắc 2 vị trí có khoá 1NO: XB4BG21Cái0
639CONGTACYW1S2E10Công tắc xoay 2 vị trí YW1S-2E10Cái0
640CONGTACZ4V7H332Công tắc vị trí: Z4V7H332-11YCái0
641CONGTACZB4BD2Công tắc: ZB4BD2Cái0
642CONGTO520ACông tơ 1P, 5-20ACái0
643CONGTO5A6ACông tơ hữu công 5-6ACái0
644CONLAD8N11Contactors Block LAD8N11Cái0
645CONSN10Contactor S-N10/220VACCái0
646CONT3RT10151BB42Contactor 3RT 1015 – 1BB42Cái0
647CONT3RT10161BB41Contactor 3RT 1016 1BB41Cái0
648CONT3RT1016AAP01Contactor 3RT 1016 AAP01 (9A)Cái0
649CONT3RT1017BB42Contactor 3RT1017 – 1BB42Cái0
650CONT3RT10231AF00Contactor 3RT1023 – 1AF00Cái0
651CONT3RT10231AN20Contactor 3RT 1023 – 1AN20Cái0
652CONT3RT10231APOOContactor 3RT 1023 – 1APOOCái1
653CONT3RT10233AF00Contactor 3RT 1023 – 3AF00Cái0
654CONT3RT10233AG20Contactor 3RT 2023 – 3AG20Cái0
655CONT3RT10241BB40Contactor 3RT 1024 1BB40Cái4
656CONT3RT10243AG20Contactor 3RT 1024 – 3AG20Cái0
657CONT3RT10261AP00Contactor 3RT 1026 1AP00 (17A)Cái0
658CONT3RT10261AP04Contactor 3RT 1026 1AP04 (17A)Cái0
659CONT3RT10263AF00Contactor 3RT 1026 – 3AF00Cái0
660CONT3RT10341AP00Contactor 3RT 1034 – 1AP00Cái0
661CONT3RT10361AB00Contactor 3RT 1036 – 1AB00Cái0
662CONT3RT10443AF00Contactor 3RT 1044 – 3AF00Cái0
663CONT3RT10451AL20Contactor 3RT 1045 , 3P, 80A, 37KwCái0
664CONT3RT1065Contactor 3RT1065 – 6AP36Cái0
665CONT3RT1627Contactor 3RT 1627 – 1AP01Cái0
666CONT3RT16471AP01Khởi động từ: 3RT1647 – 1AP01Cái0
667CONT3TF3000Contactors  3TF3000-OXPO,3P, coil 230VACCái0
668CONT3TF3001OXFOContactors 3TF3001 – OXFOCái0
669CONT3TF30100BB4Contactors 3TF3010 – OBB4Cái1
670CONT3TF30100XP0Contactors 3TF3010 – OXPOCái2
671CONT3TF30COIL110Contactor 3TF30 Coil 110 VACCái0
672CONT3TF31100XFOContactors  3TF311O – OXFO, 3PCái0
673CONT3TF31100XPOContactors  3TF311O – OXPO, 3PCái0
674CONT3TF3211OBB4Contactors 3TF3211 – OBB4Cái10
675CONT3TF32OOOBB4Contactors 3TF3200 – OBB4Cái6
676CONT3TF34001XB4Contactors 3TF3400 – 1XB4Cái2
677CONT3TF3400OXPOContactor 3TF 3400 – OXPOCái0
678CONT3TF3411OBB4Contactors 3P 3TF3411 – OBB4Cái5
679CONT3TF3500OXBOBContactors 3TF3500 – OXB4Cái5
680CONT3TF3500XOBB4Contactors 3TF3500 – OBB4Cái6
681CONT3TF3511OXPOContactors 3TF3511 – OXPO, 3PCái0
682CONT3TF3OOOOXBOContactors  3TF3000 – OXBOCái1
683CONT3TF4110Contactors 3TF4110-OXPO, 1NO, 3P,120A, 5.5kwCái4
684CONT3TF4511OXDOContactors 3TF3511 – OXDOCái2
685CONT3TF4622OXDOContactors  3TF4622 – OXDOCái1
686CONT3TF47220XF0Contactor 3TF4722 – OXF0Cái0
687CONT3TF4822Contactors,3TF4822 – OXPO,2NO +2NC,3P, 75A,37kwCái0
688CONT3TF5322OXPO3Contactor 3P 110Kw,400v AC230V  S8 3TF5322-OXPOCái0
689CONT3TF5522OXPOKhỏi động từ 3TF5522 – OXPOCái1
690CONT3TH3022OXPOContactors  3TH3022 – OXPOCái1
691CONT3TH4031OXPOContactors  3TH4031 – OXPOCái1
692CONT3TH4253OXPOContactors  3TH4253 – OXPOCái2
693CONT3TH4262OXPOContactors  3TH4262 – OXPOCái2
694CONT3TH4373Contactors  3TH4373 – OAFO, 7 NO + 3 NCCái0
695CONT50ALC1D50Contactors LC1D50, 50A 220VACbộ0
696CONTA263010Contactor A26 – 30 – 10Cái0
697CONTACLADN40Contactor – LADN40Cái0
698CONTACSN12AC220Contactor S – N12 – AC 220Cái0
699CONTACT40AContactor 40 ACái0
700CONTACT85AContactor 85 ACái0
701CONTACTOR20AContactor 20A 4P 220VCái0
702CONTACTORH200CCotactor hitachi H200C 200A, 220-240, 50-80HZCái0
703CONTACTSN35220VContactors S – N35/220VCái0
704CONTAH20AContactor H20 – 20ACái0
705CONTAH35AContactor H35 – 35ACái0
706CONTDILEM24VDCKhởi động từ 4A, 1N0 DILEM -10-G  (24VDC)Cái0
707CONTLC1D12F7Contactor LC1D12F7cái0
708CONTLC1D12M7Khởi động từ 3P, 12A, 220V: LC1D 12 M7Cái0
709CONTLC1D18B7Khởi động từ 3P 18A 24V:  LC1D18B7Cái0
710CONTLC1D18BDKhởi động từ 3P 18A 24V:  LC1D18BDCái0
711CONTLC1D18M7Khởi động từ: LC1D18M7Cái0
712CONTLC1D23P220Contactor 3P Coil 220VAC LC1D2Cái0
713CONTLC1D25M7PHAPKhởi động từ: LC1D 25 M7 ,Cái0
714CONTLC1D32M7PHAPKhởi động từ: LC1D32 M7Cái0
715CONTLC1D40AM7Contactors LC1D 40AM7bộ0
716CONTLC1D43P220Contactor 3P Coil 220VAC LC1D4Cái0
717CONTT3TF32000XP0Khởi động từ 3TF3200 – 0XP0Cái0
718COS4Cos động lực tròn 4mmCái0
719COS6Cos 6bộ0
720COTACTORH150C15AContactor hitachi H150C,150A, 220 – 240, 50-60HZCái0
721COTS8COTS 8 – 02Cái0
722CP1HXA4Bộ điều khiển lập trình: CP1H-XA40DR-ACái0
723CP34316GK7343Module truyền thông:  6GK7343-1EX21-OEXOCái0
724CPU313C6ESCPU 313C, 6es7313-5BF03-OABOCái0
725CPU6ES72141AD23CPU  224DC, 6ES7214 – 1AD23 – OXBOCái0
726CPU6ES72141BD23CPU  224AC, 6ES7214 – 1BD23 – OXBOCái0
727CPU6ES73152ACPU 315-2DP,6es7315-2AG10-OABOCái0
728CQM1HCPU51Thiết bị tự động CQM1H – CPU51Cái0
729CTACA22MWK1Công tắc chuyển mạch 2 vị trí A22M-RWK1V/EK10Cái5
730CTACA22MWK3Công tắc chuyển mạch 2 vị trí A22M-RWK3R/EK20Cái5
731CTACQ18WK1Công tắc chuyển mạch 2 vị trí Q18WK1Cái5
732CTACQ18WK3Công tắc chuyển mạch 3 vị trí Q18WK3Cái5
733CTBMDSF88Công tắc báo mức DSF – 88Cái0
734CTHCC02BLHCáp tín hiệu CC02BLHCái0
735CTHS210Công tắc áp suất HS 210cái0
736CTHTFRCông tắc hành trình Pizzato: FR 553-E0K70V9Cái0
737CTHTHL5030Công tắc hành trình HL-5030Cái0
738CTHTRINHCông tắc hành trìnhcái0
739CTHTV165Công tắc hành trình: V-165-1C5Cái0
740CTHTWLCA12Công tắc hành trình WL CA12Cái0
741CTHTWLD2Công tắc hành trình WLD2Cái0
742CTHTZ15Công tắc hành trình Z – 15GW22Bcái0
743CTNNTBM25BACông tắc nhiệt NTBM 25 BACái0
744CTT3TF35OXPOContactor 3TF35 – OXPOCái0
745CTT3TF43OXPOContactor 3TF43 – OXPOCái0
746CTT3TF44OXPOContactor 3TF44 – OXPOCái0
747CTT3TF47OXPOContactor 3TF47 – OXPOCái0
748CTT3TF49OXPOContactor 3TF49 – OXPOCái0
749CTT3TF50OXPOContactor 3TF50 – OXPOCái0
750CTT3TF52OXPOContactor 3TF52 – OXPOCái0
751CUONCOIL220VACCuộn coil van 220 VACCái0
752CUONLOC30KVARCuộn lọc 7% dùng cho tụ bù 3pha, 30KVAR-440VCái0
753CUONLOC50KVARCuộn lọc 7% dùng cho tụ bù 3pha, 50KVAR-440VCái0
754DAUBOMDAUTA2CĐầu bơm dầu TA2CCái0
755DAUBOMPM1002YĐầu máy bơm ly tâm trục ngang: PM100/2YCái0
756DAUCOTĐầu cốt0
757DAUDOCA22X750Can nhiệt K 0-500oC, phi 22xL750mmCái10
758DAUDOCAFI48MMĐầu dò CA Fi 4.8mmCái0
759DAUDOCAMBIENDSI1Dầu dò cảm biến DSI511.555M12-1/4*G+M12 FemaleCái0
760DAUDOK1200Can nhiệt K, phi 22xL:1100mm, 1200oCCái0
761DAUDOPHI16XL1000Can nhiệt PT100 Phi 16xL1000Cái0
762DAUDOPHI22XL1100Can nhiệt K, dài 1100mm, phi 22Cái0
763DAUDOPHI4L13Đầu dò phi 4xL13mmCái0
764DAUDOPHI4L17Đầu dò phi 4xL17mmCái0
765DAUDOPHI6XL197Đầu dò phi 6xL:197Cái0
766DAUDOPHI6XL30Đầu dò phi 6xL:30Cái2
767DAUDOPHSPH3Đầu dò PH – SPH3-WW code: 990010505Cái0
768DAUDOPT1003DAYĐầu dò PT100, 3 dâyCái0
769DAUDOPTPHI5L800MĐầu dò PT có củ hành phi 5 x 800 mmCái0
770DAUDOWD3520180Đầu dò 0 – 20PPM 10FT: WD – 35201 – 80Cái0
771DAUMAYTKTSC80Đầu máy thổi khí FUTSU model: TSC-80 3” RootCái0
772DAUNOIY315350Thiết bị đầu nối dây: Y315-350Cái0
773DAUSC50YĐầu SC 50 – YCái0
774DAYCAP505Dây cáp điều khiển 5×0.5m0
775DAYCHI3NA3830Dây chì 3NA3830 100A S00 AC/DC 500V/250V 3NA3830Cái6
776DAYDB9Dây cổng com DB9 ĐựcCái0
777DAYDETVC215MDây bọc dẹt VCm 2×1,5mmCái0
778DAYNHAYQUANGPCDây nhảy quang: SC/UPC-FC/UPCCái0
779DAYNHAYQUANGSCUCDây nhảy quang: SC/UPC-SC/UPCCái0
780DBN125DBN 1,25 – 10Cái200
781DBNDSCEAĐầu báo nhiệt gia tăng DSC – EACái0
782DBSLVEĐầu báo khói quang SLV – ECái0
783DCDC1S185KW1Động cơ điện Siemens công suất 18,5KwCái0
784DCDCS15KWĐộng cơ điện Siemens công suất 1,5KwCái0
785DCDCS75KWĐộng cơ điện Siemens công suất 7,5KwCái0
786DDCAP22L1100Đầu dò CA có củ hành phi 22 x L1100 mmCái0
787DDCAPHI20L1000Đầu dò CA có củ hành phi20xL1000mmCái0
788DDDS161Đầu đo DS161 (Sạc pin+tay cầm)Cái0
789DDNDNS6SĐầu dò nhiệt độ NS6SCái0
790DDNTHLK12Đầu dò nhiệt TH-L-K12Cái0
791DDNTHMPT04Đầu dò nhiệt TH-M-PT0.4Cái3
792DDSUPHI16X750Đầu dò sứ củ hành phi 16×750cái1
793DEBI 722.040.30Đế bi 722.040.360Cái0
794DEENBP24VDCĐèn báo pha 24VDCCái0
795DELOGICSTYLEĐế rơ le Logic style socket separated terninatinCái12
796DENABC4AC110Đèn cảnh báo đỏ: ABC-4Cái0
797DENAL6MP4SĐèn báo AL6M – P4SCái0
798DENBAO6AA20Đèn báo màu đỏ 3SB3252 – 6AA20Cái0
799DENBAO6AA40Đèn báo màu xanh 3SB3252 – 6AA40Cái0
800DENCB4BVB3Đèn báo 24V LED: ZB4BVB3Cái0
801DENCBSTD3Đèn cảnh báo: STDLF-3-WM-220-RAGCái0
802DENLEDM22LGĐèn LEDM22-L-G + M22-A+M22-LED230-WCái0
803DENLEDM22LRĐèn LEDM22-L-R + M22-A+M22-LED230-WCái0
804DENTLD15WBóng đèn diệt côn trùng: TL-D 15WCái0
805DENVANG110VABCĐèn cảnh báo vàng: ABC-4Cái0
806DENXANHABC4AC110Đèn cảnh báo xanh: ABC-4Cái0
807DENXB4BVB1Đèn trắng 24v LED: XB4BVB1Cái0
808DEP3G08Đế P3G – 08Cái0
809DEP6B04Đế cắm: P6B-04P FOR G6BCái20
810DEPF083Đế PF 083ACái0
811DEROLEPF113AEĐế PF 113A _ ECái0
812DERXZE2S108MĐế rơ le: RXZE2S108MCái0
813DESC50CAĐế SC 50 – CACái0
814DESC50CBĐế SC 50 – CBCái0
815DESC63CBĐế SC 63 – CBCái0
816DESC80CBĐế SC 80 – CBCái0
817DEVAN200Đế van 200-M5FCái1
818DG500UThiết bị kiểm tra áp suất gas DG500U-3Cái0
819DG50U3Thiết bị kiểm tra áp suất gas DG50U-3Cái0
820DG6U3Công tắc áp suất:  DG6U-3Cái0
821DGPS3SAPđồ gá PS – 3S – APCái0
822DH006KGCM2Đồng hồ đo áp suất: 212.20 dải đo 0 …6kg/cm2Cái0
823DH7Đồng hồ FM / 1QRTVZHCái0
824DHAPSUAT763Đồng hồ áp suất: P/N 000763; 0-2,5barCái0
825DHAR025Đồng Hồ áp suất 4 ‘ ren sau 1/2 ‘ 0-25 barCái0
826DHAR2121010Đồng Hồ áp suất 2.1/2 ‘ ren sau 1/4 ‘ 0-10 barCái0
827DHAREN212Đồng Hồ áp suất 2.1/2 ‘ ren sau 1/4 ‘ 0-4 barCái0
828DHDALDĐồng hồ đo áp lực dầuCái0
829DHDAS21220Đồng hồ đo áp suất: 212.20 dải đo -1 …+3kg/cm2Cái0
830DHDASPY500Đồng hồ đo áp suất Model: PY500Cái1
831DHFCD3K04Đồng hồ đo cường độ dòng điện: FCD-3K04Cái0
832DHMT4WDV4NDồng hồ MT4w – AV -4NCái1
833DHNTC4S14RĐồng hồ nhiệt TC 4S-14R /(HQ)Cái0
834DHP25225BARĐồng hồ áp suất P252, 100A, 25 barCái1
835DHP440250BARĐồng hồ áp suất P440, 100A, 250 mbarCái0
836DHP440400BARĐồng hồ áp suất P440, 100A, 400 mbarCái0
837DHPP252Đồng hồ áp suất P252, 63A, 3kgCái0
838DHTC51824VDCĐồng hồ kiểm soát nhiệt độ TC518 – 24VDCBộ0
839DHTUNUS200Đồng hồ TUNUS 200Cái0
840DIENCSENTIX81Điện cực Sentix 81Cái0
841DIENTROTHANGĐiện trở thắng: ERBM240R200WCái0
842DIENTROXA70Điện trở xã 70 ohm – 3kwCái0
843DIL12Khởi động từ DILM 12 – 10 (230V50/60HZ0Cái0
844DILER22Khởi động từ DILER-22-GCái0
845DILER40Khởi động từ DILER-40-GCái0
846DILM1210Khởi động từ: DILM12-10 (24VDC)Cái0
847DILM12XSPDDILM12- XSPDCái0
848DILM17Khởi động từ DILM17-10 (230V50/60HZ)Cái0
849DILM19Khởi động từ DILM9-10 (230V/50/60 HZ)Cái0
850DILM25Khởi động  từ DILM 25-10 (230V50/60HZ)Cái0
851DILM32Khởi động từ DILM 32-10 (230V/50/60HZ)Cái0
852DILM40Khởi động từ DILM40 (230)Cái0
853DILM65Khởi động từ DILM65 (230 VAC)Cái0
854DILM710Khởi động từ 7A DILM7-10 (230 VAC)Cái0
855DIOTCAUMIC3510Đi ốt cầu MIC – KBPC 3510Cái0
856DIOTFUJI6RI100EĐi ốt FUJI: 6RI100E-100ACái0
857DK2095110124Cảm biến quang Model: DK20-9,5/110/124Cái0
858DKLLSP822CVĐiều khiển lưu lượng và tốc độ: SP-822-CVCái0
859DKNTC4SĐiều khiển nhiệt:TC4S-14Cái0
860DNV1W5MĐầu nối cáp: V1 – W – 5M -PVCCái0
861DONGCO3IK15GNĐộng cơ: 3IK 15GN-SW2Cái0
862DONGCOBN56B4Động cơ điện BN56B4Cái0
863DONGCOC6T17FCĐộng cơ xoay chiều: C6T17FC110FCái0
864DONGCOFMDĐộng cơ điện 3 pha, FMD 2,2/6Cái0
865DONGCOIN80B4Động cơ (motor) 3P, 0.75KW Model: IN80B4Cái0
866DONGCOMU1225Động cơ: MU1225S-51Cái0
867DONGCOSIMENSĐộng cơ điện simens công suất 5,5KwCái0
868DONGCOSK2290Động cơ xoay chiều: SK22-90S/4Cái0
869DONGHO01300Đồng hồ nhiệt độ: 0-1300oC Size 48×48 (HQ)Cái0
870DONGHO1030Đồng hố đo áp suất 1030, 0-60 PSICái0
871DONGHO266Đồng hồ đo áp suất: 266HSSHPSTA1L1B6Cái0
872DONGHO34300KĐồng hồ đo lưu lượng chất lỏng: 343000KCái0
873DONGHO6329Đồng hồ đo áp suất 6329 0-6 barCái0
874DONGHO96SĐồng hồ đo kỹ thuật số: Janitza – UMG 96SCái0
875DONGHOATR14Đồng hồ ATR 1/4 đường kính 50mm, CH03ATB500-001Cái0
876DONGHOATRPD07ATĐồng hồ ATR 1/4 đường kính 100mm, PD07AT0000-001Cái0
877DONGHODA100Đồng hồ dầu đo áp suất 63 mmCái0
878DONGHODK3200Đồng hồ DC3200Cái0
879DONGHODOPHI100MMĐồng hồ đo áp suất phi 100mm 0-6bar, inoxCái0
880DONGHOHENGIOĐồng hồ hẹn giờ GRASSLIN FM/1QRTUZHCái2
881DONGHOK40Đồng hồ đo lưu lượng xăng dầu K40Cái2
882DONGHOTW3Đồng hồ đo điện áp: TW3Cái0
883DONGHOWSDN80PN10Đồng hồ nước WS Dynamic 130oC, DN80 PN40Cái0
884DONGHOYEJ101Đồng hồ đo áp suất: YEJ-101Cái0
885DONGTHANHCAIĐồng thanh cáiCái0
886DOTTC12ABK3SXHA0Thiết bị đo nhiệt độ TC12-ABK3SXHA1000Cái0
887DOTTR12ABF1FXHA0Thiết bị đo nhiệt độ TR12-ABF1SXHA0000Cái0
888DRIVEBLDCEXHD330Drive cho motor BLDC EXHD30 – 30BCái12
889DRIVEBLDCEXHD530Drive cho motor BLDC EXHD50 – 30BCái6
890DSG012B2D2480Van Model:DSG-01-2B2-D24-80Cái1
891DSG032BBVan Model:DSG-03-2B4B-D24-50Cái1
892DSG03420Van Model:DSG-03-3C4-D24-80Cái1
893DT1AA1AABộ chuyển đổi điện tĩnh DT – 1AA1AAcái0
894DUNGCHUANPH10Dung dịch chuẩn PH10, 500mlChai0
895DUNGCHUANPH4Dung dịch chuẩn PH4, 500mlChai0
896DUNGCHUANPH7Dung dịch chuẩn PH7, 500mlChai0
897DUNGDICHKCL250Dung dịch KCL 3mol, 250mlChai0
898DUNGDICHPH10Dung dịch PH10, 50ml (108722)Chai0
899DUNGDICHPH4Dung dịch PH4.01, 50ml (108706)Chai0
900DUNGDICHPH7Dung dịch PH7.01, 50ml (108708)Chai0
901DUNGDICHPHKLC3Dung dịch KCL 3mol, KCL-50, 50ml (109706)Chai0
902E2AWPB12MCảm biến E2A-M12KS04-WP-B1 2MCái0
903EEAPAM571A32Bộ khuyếch đại tín hiệu điện: EEA – PAM-571-A32Cái0
904EKC102Thiết bị kiểm tra nhiệt độ: EKC102-084B8501Cái1
905EKS111Thiết bị kiểm tra nhiệt độ: EKS11-084N1178Cái1
906ENCORDERE4056Encorder E4056-360-3-2Cái3
907ENCUTE6B21000Encutdor E6B2 – CWZ6C 100p/RCái1
908ENCUTE6B2360Bộ mã hoá xung: E6B2 – CW26C 36OP/R 0.5MCái0
909EVC002Cáp truyền dữ liệu EVC002, dài 5mCái0
910EVC142Cáp truyền dữ liệu EVC142, dài 5mCái0
911EVC145Cáp truyền dữ liệu EVC145, dài 5mCái0
912EVC151Cáp truyền dữ liệu EVC151, dài 5mCái0
913EVC154Cáp truyền dữ liệu EVC154, dài 5mCái0
914F18T1PSVan  điện từ F18T1 – PSCái0
915FF740P90KBiến tần FR-F740P-90KCái0
916FMB52AA2Thiết bị đo áp suất: FMB52-AA21JD1FGD15GGJB3U+AACái0
917FMB52HGDThiết bị đo áp suất: FMB52-AA21JD1HGD15GGJB3U+AACái0
918FMB53AA21JDThiết bị đo áp suất: FMB53-AA21JD1FGD15B3U+AAPOZCái0
919FR720Bộ biến đổi điện tĩnh: FR-D720S-0.75KCái0
920FX1N485Bộ lập trình logic: FXS1N-485-BDCái0
921FX1S30MRESULBộ lập trình logic FX1S – 30MR – ES/ULCái0
922FX2N485Bộ lập trình logic: FXS2N-485-BDCái0
923FX2N4ADPTModule mở rộng FX2N – 4AD – PTCái0
924FĐ74037KBiến tần FR – D740-3,7KCái0
925G ÂM 530.0330Giảm âm 530.033.000Cái0
926GIAM132.035.360Giảm Chấn: 132.035.360Cái0
927GIAMCHAN132.07Giảm Chấn: 132.029.357Cái0
928GIAYGHIBIEUDOGiấy ghi biểu đồ B9573ANCái10
929GUONGPQPL80AGương phản quang PL80ACái0
930GV2ME04Bộ ngắt mạch: GV2ME04Cái0
931GV2ME07Bảo vệ động cơ GV2ME 07Cái0
932HENGIOLE3SHẹn giờ: LE3SCái0
933HI02TBộ biến tần HI-02TCái0
934HOPGIAMTOC3GN12Hộp giảm tốc: 3GN 12,5KCái0
935HOPGIAYHộp Giấy ghi nhiệt độ và độ ẩm E3050C31Cái0
936HOPNOID9045Hộp nối chia điện đèn chiếu sáng D9045Cái0
937HOPNOID9125Hộp nối chia điện ổ cắm D9125Cái0
938HOPNUTNHANXALK18Hộp nút nhấn khẩn NC+NO: XALK178FCái0
939HOPSOSK22FHộp số: SK22FCái0
940HOPđIEUKHIENSW55Hộp điều khiển tín hiệu điện: SWD55BCái0
941HS5GN125KHộp số: 5GN12.5KFCái0
942HSBLDCB6HK005Hộp số BLDC B8HK – 005Cái6
943HSBLDCB6HK010Hộp số BLDC B6HK010Cái12
944HSGFL05Hộp số Model: GFL05 3N HCR XACái0
945IFM1794ACN15model: 1794 – ACN15Cái0
946IFM1794IB16Model:  1794 – IB16Cái0
947IFM1794IB32model: 1794 – IB32Cái0
948IFM1794OE12Model:  1794 – OE12Cái0
949IFM1794PS13model: 1794 – PS13Cái0
950ILM2L50PGCảm biến tiệm cận: ILM-2/L50/PGCái0
951IM15316ES7153IM 153-1, 6es7153-1AA03-OXBOCái0
952INVERTERinverter SV 022i G5A-4Cái0
953IRDH375Bộ cách điện model: IRDH375  BenderCái0
954ITD2B14Y5221HSXKBộ mã hóa vòng quay: ITD2B14Y52 2/1HSXKR1S12IP65Cái0
955KDMATS48C48QKhởi động mềm  ATS48C48QCái0
956KDMATS48D88QKhởi động mềm ( Soft Starder ) ATS48D88QCái0
957KDT1064Khởi động từ: 3RT1064-6AP36Cái0
958KDT1075Khởi động từ: 3RT1075-9AP36Cái0
959KDT1076Khởi động từ: 3RT1076-6AP36Cái0
960KDT25AKhởi động từ  25A ( Contactor )Cái0
961KDT32AKhởi động từ  32A ( Contactor )Cái0
962KDT3P100AKhởi động từ 3P 100A, Coil 220 VCái6
963KDT3P22ASC41Khởi động từ 3P 22A ( SC4 – 1 )Cái0
964KDT3P22ASC51Khởi động từ 3P 22A ( SC5 – 1 )Cái0
965KDT3P32AKhởi động từ 3P 32A ( SCN1 )Cái0
966KDT3P9ASCO3Khởi động từ 3P, 9A ( Contactor SC03  )Cái0
967KDT40AKhởi động từ  40ABộ0
968KDTDIEEMKhởi động từ:  DILEEMCái0
969KDTDILA40Khởi động từ  DILA40Cái0
970KDTDILM115Khởi động từ DILM115Cái0
971KDTSC40Khởi động từ SC – 4 -0Cái0
972KHOASZRMKhoá liên động SZ-RMCái2
973KHOICJ1WTC102Khối điều khiển nhiệt độ: CJ1W-TC102Cái0
974KHOIDONGCU11Khởi động từ: CU-11Cái0
975KHOIDONGLC2KKhởi động từ: LC2K0901M7-9A-1NC-220VCái0
976KHOIDONGSN11ACKhởi động từ S-N11 AC230VCái0
977KHOIDONGSN65Khởi động từ S-N65Cái0
978KHOIDONGTULC1D09Khởi động từ LC1D09M7(Kèm tiếp điểm phụ 1NC+1NO)Cái0
979KHOIDTLC1D50AKhởi động từ LC1D50A M7Cái0
980KHOIDTLC1DE7Khởi động từ LC1D50AE7Cái0
981KHOIGIAOTIEPKhối giao tiếp RS232C CP1W-CIF01Cái0
982KICHIG052Kích IG 052/ LAYRTONCái0
983KIT96525458Kit, shaft scal CR/N32/45/90/120/150/HQQECái0
984KNE40174Khớp nối bằng thép không gỉ E40174Cái0
985KNE403303Khớp nối bằng thép không gỉ E43303Cái0
986KNU40085Khớp nối U40085Cái0
987KĐT12AKhởi động từ 3 P 12ACái0
988KĐT22AKhởi động từ 3P 22A 01Cái6
989KĐT3P40AKhởi động từ 3P 40ACái0
990KĐT3P65AKhởi động từ 3P 65ACái3
991KĐT3P9AKhởi động từ 3P 9A (CONT3P9A)Cái0
992KđT3P22A02Khởi động từ 3P 22A 02Cái5
993LADN11Siemens LADN 11Cái0
994LC1D12E7Khởi động từ: LC1D12E7Cái0
995LC1D12M7Khởi động từ: LC1D12M7Cái0
996LC1D170M7Khởi động từ: LC1D170M7CCái0
997LC1D38M7Khởi động từ: LC1D38M7Cái0
998LC1D95M7Khởi động từ: LC1D95M7Cái0
999LC1F185Q7Khởi động từ: LC1F185Q7Cái0
1000LC1K0901E7Khởi động từ: LC1K0901E7Cái0
1001LC2K0901E7Khởi động từ: LC2K0901E7Cái0
1002LINHKIEN1176Linh Kiện IC VP 1176Cái0
1003LINHKIEN75176Linh Kiện IC 75176Cái0
1004LINHKIEN7930Linh Kiện IC LC 7930Cái0
1005LOCDAUBL2000Lọc dầu BL-2000Cái0
1006LOGO6ED100BA6RLogo 6ED1052 – 1MDOO – OBA6, 12/24 RCCái8
1007LOGO6ED1FB6Bộ điều khiển Logo  230RC: 6ED1052-1FBOO-OBA6Cái4
1008LOGO6EDFBLogo 6ED1052 – 1FBOO-OBA5Cái3
1009LOILOCBDE1000G2WLõi lọc BDE 1000 G 2 W 1.1Cái0
1010LSP128Y0S8A3S04ACan nhiệt: TSP128Y0S8A3S04A3U4L2S1P2S1S1H6T1A5Cái0
1011M22ANút bấm dừng sự cố M22 – Acái0
1012M22K01Nút bấm dừng sự cố M22 – K01cái0
1013M22K10Nút bấm dừng sự cố M22 – K10cái0
1014M22PVNút bấm dừng sự cố M22 – PVcái0
1015M22XBK1Nhãn hiển thị dừng khẩn cấp M22 – XBK1cái0
1016MACHDTDEHMạch điện tử tích hợp:DEH11BCái0
1017MACHDTDI0Mạch điện tử tích hợp: DI011BCái0
1018MANG286.007.360Màng: 286.007.360Cái0
1019MANGBOMMS1MX165Màng bơm: MS1MX165Cái0
1020MANGNGANC113825Màng ngăn bằng cao su dùng cho van: C113825Cái0
1021MANGVAN350Màng van (Diaphragm 350 cm2)Cái0
1022MANGVAN60010M13Màng van: part no: 600 10M13Cái0
1023MANGVAN60010M52Màng van: part no: 600 10M52Cái0
1024MANGVAN60025M13Màng van: part no: 600 25M13Cái0
1025MANGVAN6008M5AMàng van: part no: 600 8M5ACái0
1026MANGVAN700Màng van (Diaphragm 700 cm2)Cái0
1027MANHHINHGP2501Màn hình cảm ứng Proface: GP2501-SC11Cái0
1028MANHHINHPFXMàn hình: PFX GP4601TAACái0
1029MANHHINHTD200Màn hình TD200: 6ES7272 – 0AA30 – OYA1Cái0
1030MANHHINHVT155000Màn hình dẹt sử dụng công nghệ STN VT155W00000Cái0
1031MANHINHETOP310Màn hình màu: ETOP310Cái0
1032MANHINHGP2301LGMàn hình: GP2301 – LG41 – 24Vcái0
1033MANHINHGP477Màn hình hiển thị Proface: GP477R-EG11Cái0
1034MANHINHLM8VMàn hình màu: LM8V302cái0
1035MANHINHNT11Màn Hình NT11 – SF121B – EV1Cái0
1036MANHINHTID10A1Màn hình hiển thị: TID10-A1Cái0
1037MATDO5048Mắt dò model: OJ5048Cái0
1038MATDO5071Mắt dò model: OJ5071Cái0
1039MAYBIENDTDE82EV0Biến Tần:  E82EV302K4CCái0
1040MAYBOMKK75Máy bơm không khí 7.5kwCái1
1041MAYDOSP12C7Máy đo rò khí model: SP12C7Bộ0
1042MAYDOXP3110Mấy đo rò khí model: XP-3110 (PO:20151217)Bộ0
1043MBBONUNGMặt bích bộ nung : Phi 11×750cái0
1044MBDDAC1216Máy biến đổi điện AC 1216cái0
1045MBDTDNXL00055C1SBiến tần: NXL00055C1N1SSS00 5.4A; 2.2KwCái0
1046MBS3050060G3582Thiết bị kiểm tra áp suất MBS 3050 (060G3582)Cái0
1047MBS3050060G3583Thiết bị kiểm tra áp suất MBS 3050 (060G3583)Cái0
1048MBTFC051Máy biến tần FC – 051Cái0
1049MCCB3VL3725MCCB 3P, 200-250A, 40KA, 3VL3725 – 1DC36 – OAAOCái0
1050MDB80Xy lanh model: MDBB80-75Cái0
1051MDBB32Xy lanh model: MDBB32-65Cái0
1052MDBB40Xy lanh model: MDBB40-50Cái0
1053MDODTUM100Máy đo điện trở Amprobe M0-100Cái0
1054MEGAOM2131Đồng Hồ Megaom 2131Cái0
1055MHRKP002ZMàn hình hiển thị RKP002-ZCái2
1056MHVQENC16T24Mã hoá vòng quay: ENC – 1 – 6 – T – 24Cái0
1057MHVQRVI58N012KMã hoá vòng quay model: RVI58N – 012K1R61N-0050cái1
1058MLKKLT100Máy lọc không khí LT – 100Cái0
1059MM42075BOI6SE642MM420,7.5Kw +BOI 6SE6420-2UD27-5CA1;6SE6400-Bộ0
1060MODEL6ES7390Model: 6ES7390 – 1AE80 – 0AA0Cái0
1061MODU6ED10551FB1MODULE Logo DM16 230RC 6ED1055-1FB10-OBAOCái0
1062MODU750450MODULE kết nối: 750-405Cái0
1063MODUL6ED10521FBOModule 6ED1052-1FBOO-OBA1Cái2
1064MODUL6ED10551FBModule 6ED1055-1FBOO-OBA1Cái7
1065MODUL6ES72231PL2Module 6ES7223 – 1PL22 – OXAOCái1
1066MODULAC2257Module kết nối AC 2257Cái0
1067MODULAC2410Module cho hệ thống giao tiếp:  AC2410Cái0
1068MODULAC2411Module cho hệ thống giao tiếp:  AC2411Cái0
1069MODULAC2457Module cho hệ thống giao tiếp:  AC2457Cái0
1070MODULAC2471Module cho hệ thống giao tiếp:  AC2471Cái0
1071MODULAC2505Module kết nối AC 2505Cái0
1072MODULAC2508Module kết nối AC 2508Cái0
1073MODULAC2509Module kết nối AC 2509Cái0
1074MODULAC5003Module cho hệ thống giao tiếp AC 5003Cái0
1075MODULAC5209Module cho hệ thống giao tiếp AC 5209Cái0
1076MODULE6DR4004Mô đun cho Sipart PS2Cái1
1077MODULE71934CF50Mô đun mở rộng: 6ES7193-4CF50-0AA0Cái0
1078MODULEAC5000Module cho hệ thống giao tiếp mạng nội bộ AC5000Cái0
1079MODULEQ06HCPUModule model: Q06HCPUCái0
1080MODULETCM080001Module cho hệ thống giao tiếp: TCM08-0001Cái0
1081MODULEUE10Module an toàn: UE10-30S2D0Cái0
1082MODULG6HModule G6H- DR2A MP5M – 42Cái0
1083MODULG6ID24AModule G6I – D24A K7M- DR10SCái0
1084MODULG6QRY2AModule G6Q – RY2ACái0
1085MODULG6QTR4BModule G6Q – TR4B MCRMCái0
1086MODULGM6PAFAModule GM6 – PAFA ( GM6 – PAFB )Cái0
1087MODULID213Khối ngõ vào: CQM1-ID213Cái2
1088MODULOD215Khối ngõ ra: C200H-OD215Cái0
1089MODULQ38BModule model: Q38BCái0
1090MODUN170ADIMô đun mở rộng: 170AD135000Cái1
1091MODUN6ES7323Mô đun SM323: 6ES7323-1BL00-0AA0Cái2
1092MODUN7131Mô đun giao tiếp: 6ES7131-4BD01-0AB0Cái0
1093MODUN7134Mô đun chia tín hiệu: 6ES7134-4GB01-0AB0Cái0
1094MODUN7151Mô đun chia tín hiệu: 6ES7151-1BA02-0AB0Cái0
1095MODUN7193Mô đun dầu ra: 6ES7193-4CB20-0AA0Cái0
1096MODUN721423Mô đun chia tín hiệu: 6ES7214-2BD23-0XB0Cái0
1097MODUN7223BLMô đun chia tín hiệu: 6ES7223-1BL22-0XA8Cái0
1098MODUN7231Mô đun chia tín hiệu: 6ES7231-0HC22-0XA0Cái0
1099MODUN7235Mô đun chia tín hiệu: 6ES7235-0KDL22-0XA8Cái4
1100MODUN7400Mô đun: 6ES7400-1JA01-0AA0Cái0
1101MODUN7421Mô đun: 6ES7421-7DH00-0AB0Cái0
1102MODUNQX42Mô đun (Module) QX42Cái0
1103MODUNQY42PMô đun (Module) QY42PCái0
1104MODUNSTBDDI3725Mô đun ngõ vào: STBDDI3725Cái0
1105MOTO1LE0102Mô tơ: LE 0102-1BB23-3AA4Cái0
1106MOTO1LE10021CA13Mô tơ: 1LE1002-1CA13-4AA4Cái0
1107MOTO1LE10021DA23Mô tơ: 1LE1002-1DA23-4AA4Cái0
1108MOTO3RV10111AA0Motor Protector 1.1 – 1.6A,  3RV1011 – 1 AA10Cái0
1109MOTOBLDCB630Motor BLDC B630 – 30B1Cái12
1110MOTOBLDCB85030B2Motor BLDC B850 – 30B2Cái6
1111MOTOR20HPMotor 20HPCái0
1112MOTOR3RV1011Motor Protector 3.5 – 5A, 3RV1011 – 1FA10cái1
1113MOTOR3RV1031Motor Protector 28 – 40A, S2, 3RV1031 – 4FA10cái0
1114MOTOR3RV1041Motor Protector 57 – 75A, S3 , 3RV1041 – 4KA10cái0
1115MOTOR3RV1JA0Motor Protector 7 – 10A, 3RV1011 – 1JA10cái0
1116MOTOR5IK40GNMotor: 5IK40GN-SCái0
1117MOTORCBGV2ME10Motor CB – GV2ME10Cái0
1118MOTORCBGV2MF16Motor CB –  GV2ME16Cái0
1119MOTORCBGV3P40Motor CB40A – GV3P40Cái0
1120MOTORCBGV3P65Motor CB – GV3P65Cái0
1121MOTORP1016AMotor Protector 10-16A, 3VU1340-1MP00 ( Atomat )cái2
1122MOTORP2025AMotor Protector 20-25A, 3RV1021-4DA10cái0
1123MSM425401MSM 425-401Cái0
1124MT4YMT4Y-DV-4NCái0
1125MTKHL125LMáy thổi khí HL 125LCái0
1126MTKHTSC80Máy thổi khí FUTSU model: TSC-80W/Motor 3” RootCái0
1127MU12G120Model: MU12-G120100-A1Cái0
1128MVP12Thiết bị đầu nối dây dẫn và cáp model: MVP12Cái0
1129N20A6EP14363BAOONguồn 20A 6EP1436-3BAOOCái0
1130NAKCR4KTHNhiệt ẩm kế tự ghi  CR4 & KTHCái0
1131NBB20Cảm biến NBB20 + U1 + E2Cái1
1132NBZBE101Nút bấm ZBE101cái0
1133NF125Aptomat: NF125-CV 3P 63ACái0
1134NF63Aptomat: NF63-CV 3P 20ACái0
1135NGATMACHD4V8169ZNgắt mạch tự động: D4V-8169ZCái0
1136NHI11PKZOTiếp điểm phụ Atomat NHI 11 – PKZOCái9
1137NHIETKE19190Nhiệt kế nhiệt độ: 16190 (L=160mm)Cái0
1138NHIETKE25125Nhiệt kế 25 – 125 DEGFcái0
1139NHIETKE720Nhiệt kế -2/+20oC P/N: 0000720Cái0
1140NHIETKEL400Nhiệt kế nhiệt độ: 16190 (L=400mm)Cái0
1141NJ40U10E2Cảm biến: NJ40+U10+E2Cái0
1142NRV22S0201020Van một chiều NRV 22S (020 – 1020)Cái0
1143NUMWXD3Núm chiết áp WXD3-13-2W-W10Cái10
1144NUTANDO18RTNút ấn đỏ: Q18LT-RT/WBCái5
1145NUTANDOA22MNút ấn đỏ: A22M-RD-10/K01Cái5
1146NUTANM1E10GNút ấn đỏ YW1B-M1E01RCái0
1147NUTANMDNCNút ấn màu đỏ NCCái0
1148NUTANMXNONút ấn màu xanh NOCái0
1149NUTANQ18LTNút ấn xanh: Q18LT-GN/WBCái5
1150NUTANXANH18BLNút ấn xanh: Q18LT-BL/WBCái5
1151NUTANXANH22M11Nút ấn xanh: A22M-RD-11/K10Cái5
1152NUTANYW1LMF2E11QNút ấn 1NC+1NO YW1L-MF2E11Q4RCái3
1153NUTDUNGA22RPVNút dừng khẩn cấp: A22-RPV/K01Cái5
1154NUTNHAN01Nút nhấnCái2
1155NUTNHAN1NCNút nhấn khẩn cấp 1NC, M22 – PV + M22 – A + M22Cái0
1156NUTNHANLED220DONút nhấn có đèn LED 220V đỏ M22-DL-R+M22-ACái0
1157NUTNHANLEDVXANHNút nhấn có đèn LED 220V Xanh M22-DL-G+M22-ACái0
1158NUTNHANQ25LFNút nhấn: Q25LF-BL/WBCái0
1159NUTNHANQ25LPVNút nhấn: Q25LPVCái0
1160NUTNHANQ25LTGNNút nhấn: Q25LT-GN/WBCái0
1161NUTNHANQ25LTRRTNút nhấn: Q25LTR-RT/WBCái0
1162NUTNHANXB4BA21Nút nhấn đen 1NO: XB4BA21Cái0
1163NUTNHANXB4BA31Nút nhấn xanh 1NO: XB4BA31Cái0
1164NUTNHANXB4BA42Nút nhấn đỏ 1NO: XB4BA42Cái0
1165NUTNHANXB5AA31NNút nhấn Start XB5AA31NCái0
1166NUTNHANXB5AA42NNút nhấn Stop XB5AA42NCái0
1167NUTNHANYW14GNút nhấn: YW1L – 4GCái0
1168NUTNHANYW14RNút nhấn: YW1L – 4RCái0
1169NUTNHANYW1BNút nhấn khẩn YW1B – V4E11Rcái0
1170NUTXANH10GNút ấn xanh YW1B-M1E10GCái0
1171NZB1A80Aptomat NZB1 – A80Cái4
1172NZMN180ANZMN1 80ACái0
1173OCAM1ổ cắm 1 (16A-5P)Cái0
1174OCAM5ổ cắm 5Cái0
1175OCAMGANNOI1206ổ cắm gắn nổi: 1206Cái0
1176ONGDAYKHITU06ống dây khí: TU06Cái0
1177ONGDAYKHITU08ống dây khí: TU08Cái0
1178ONGDAYTU0604N100ống dây khí: TU0604N-100Cái0
1179ONGSYPHON91015ống syphon 910.15Cái0
1180ONGTACPMC10Công tắc áp suất: PMC10 code 31200Cái0
1181ORNCPhụ  kiện MCB PLUG In AUX INO OR NCCái0
1182OVERLOADLRD16Rơ le nhiệt – LRD16Cái0
1183OVERLOADLRD35Overload Red – LRD35Cái0
1184PAVR20KKZBiến trở PAVR – 20KZcái0
1185PCAM3308Phích cắm 3308Cái0
1186PHANHDIENTUBG15Phanh điện từ model: BG 1,5Cái0
1187PHANHDIENTUSB32Phanh hoạt động bằng điện từ model: SB32S-INCái0
1188PHAOBAOMUCST70Phao Báo mức: ST-70ABCái0
1189PHICHCAM1196Phích cắm gắn tường: 1196, 16A4p6h400V, IP67Cái0
1190PHICHCAM282AMTOPPhích cắm: 282 AM-TOPCái0
1191PHICHCAM3Phích cắm 3 (16A 5P)Cái0
1192PHICHCAMIP44Phích cắm: 16A 3P IP44 (248)Cái0
1193PHOT720.004.360Phốt: 720.004.360Cái0
1194PHOT96484071Phớt bơm 96484071 shaft seal type HQQEGG NB016S0Cái0
1195PHOT96498924Phớt bơm 96498924 shaft seal type HQQEGG XB022S1Cái0
1196PHOTBOMR3X6X62V6Phốt bơm: R3-X6X62V6Cái0
1197PHOTS62962Phốt làm cơ khí bơm: CN80/2.2KW:S62962-JCái0
1198PHOTS6296A37Phốt làm cơ khí bơm: CN80/3.7KW:S62962-ACái0
1199PHUKIENTPE1VPhụ kiện TP – E1 – VCái0
1200PHUKIENZB4BA2Phụ kiện nút nhấn: ZB4BA2Cái0
1201PHUKIENZB4BS844Phụ kiện nút nhấn khẩn: ZB4BS844Cái0
1202PHUKIENZB4BS944Phụ kiện nút nhấn: ZB4BS944Cái0
1203PHUKIENZB4BV033Phụ kiện đèn báo: ZB4BV033Cái0
1204PHUKIENZB4BV053Phụ kiện đèn báo: ZB4BV053Cái0
1205PHUKIENZB4BV3Phụ kiện đèn báo: ZB4BV3Cái0
1206PHUKIENZB4BVB5Phụ kiện đèn báo: ZB4BVB5Cái0
1207PHUKIENZB4BW0B13Phụ kiện nút nhấn: ZB4BW0B13Cái0
1208PHUKIENZB4BW0B33Phụ kiện nút nhấn: ZB4BW0B33Cái0
1209PHUKIENZB4BW0B53Phụ kiện nút nhấn: ZB4BW0B53Cái0
1210PHUKIENZB4BW313Phụ kiện nút nhấn: ZB4BW313Cái0
1211PHUKIENZB4BZ104Phụ kiện công tắc nút nhấn: ZB4BZ104Cái0
1212PHUKIENZBW333Phụ kiện nút nhấn xanh: ZB4BW333Cái0
1213PHUKIENZBW353Phụ kiện nút nhấn vàng: ZB4BW353Cái0
1214PHUTUNGVANLOXOPhụ tùng của van giảm áp PR6-B – Lò xoCái0
1215PHUTUNGVANPR6Phụ tùng của van giảm áp PR6-B – Vòng đệmCái0
1216PINA6BATPin A6BATCái0
1217PINBATTERY12VBHCPin Battery BHC-2300 12VCái0
1218PINQ6BATPin Q6BATCái0
1219PK3RT1916Phụ kiện 3RT1916 – 1DG00Cái1
1220PKBTE82ZAFSC100Phụ kiện biến tần E82Z AFSC100Cái0
1221PKXE2SP2151Phụ kiện  XE2SP2151Cái0
1222PKZA2BS834Phụ kiện nút nhấn: ZA2BS834Cái0
1223PKZM063Cầu dao: PKZMO – 6,3 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
1224PKZMO04Cầu dao:  PKZMO-4 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
1225PKZMO10Cầu dao PKZMO-10 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
1226PKZMO16Cầu dao: PKZMO-16 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
1227PKZMO20Cầu dao: PKZMO-20 + NHI-E-11-PKZOCái0
1228PKZMO25cầu dao: PKZMO-25 + NHI-E-11-PKZ0Cái0
1229PKZMO32Cầu dao: PKZMO-32 + NHI-E-11-PKZOCái0
1230PLC EHD64DRPLC:  EH – D64 DRCái0
1231PLC G4CE121PLC G4C-E121Cái0
1232PLC G4CE301PLC G4C-D301Cái0
1233PLC G4ID22APLC G4I-D22ACái0
1234PLC G4ID24APLC G4I-D24ACái0
1235PLC G4LEUTBPLC G4L-EUTBCái0
1236PLC G4QRI2APLC G4Q-RY2ACái0
1237PLC G4QTR4APLC G4Q-TR4ACái0
1238PLC6ES79013BD30PLC,  6ES7901 – 3BD30 – OXAOCái1
1239PLCCQM1PA206Nguồn PLC  CQM1 – PA 206Cái0
1240PLCFX2N48MRPLC FX2N – 48 MRCái0
1241PLCG4FAD3APLC G4F-AD3ACái0
1242PLCG4FDA1APLC G4F-DA1ACái0
1243PLCG4FDA31PLC G4F-DA31Cái0
1244PLCG4IA22APLC G4I-A22ACái0
1245PLCG4ID28APLC G4I-D28ACái0
1246PLCG4LFUEAPLC G4L-FUEACái0
1247PLCG4QTR8APLC G4Q-TR8ACái0
1248PLCGM4B08EPLC GM4-B08ECái0
1249PLCGM4B08MPLC GM4-B08MCái0
1250PLCGM4B8EHPLC GM4-B8EHCái0
1251PLCGM4B8MHPLC GM4-B8MHCái0
1252PLCGM4CPUCPLC GM4-CPUCCái0
1253PLCGM4DMMAPLC GM4-DMMACái0
1254PLCGM4PA2APLC GM4-PA2ACái0
1255PLCK3P07BSPLC : K3P – 07BS ( K3P – 07AS )Cái0
1256PLCRSC24DCRơ le PLC – RSC – 24Dc/1IC/ACTCái0
1257PMP71ABA1Thiết bị đo áp suất: PMP71-ABA1PB1GAAAU+Z1Cái0
1258PMR44Model: PMR – 44Cái0
1259PR185DPCảm biến PR 18 – 5 DPCái0
1260PR6221Loadcell PR6221Cái0
1261PS3SGiữ PS 3SCái1
1262PT100PHI16X500Đầu dò PT100 củ hàng phi 16xL500mmCái5
1263PTV018F6801Phụ tùng van: 018F6801Cái0
1264PTVANTE5Phụ tùng van TE5 (067B2790)Cái0
1265QUANVOQuấn vỏ củ phát máy phát điện 250 KVACái0
1266QUAT38WQuạt hút tủ điện 38W 220VCái0
1267QUAT4650Quạt làm mát Ebmpapst model: 4650NCái0
1268QUATAFB0424HDQuạt ly tâm AFB0424HDCái0
1269QUATD2E133Quạt ly tâm model: D2E133-AM47-01Cái0
1270QUATFFB1224EHEQuạt: FFB1224EHECái0
1271QUATIN71Quạt – Bộ phận của động cơ IN71Cái0
1272QUATIN80Quạt – Bộ phận của động cơ IN80Cái0
1273QUATPFB1248EHEQuạt: PFB1248EHE-F00Cái0
1274QUATR2S133AE1743Quạt ly tâm: R2S133-AE17-43Cái0
1275QUATRB2CQuạt RB2C – 190/060 K010cái0
1276QUATRG160Quạt ly tâm model: RG160-28/14NTDCái0
1277QUATW2E143Quạt làm mát Ebmpapst model: W2E143-AB09-01Cái0
1278QUATW2S130Quạt làm mát Ebmpapst model: W2S130-AA03-01Cái0
1279R28131P00Thiết bị truyền động: R2813P00Cái0
1280RACCAMPIN10Rắc cắm 10 PinCái0
1281RL2CO10ARơle nhiệt 2CO, 10A, 24VDC, BR-A2DCái7
1282RLBVEG150SRơ le bảo vệ G150SCái0
1283RLBVEOCRRơ le bảo vệ ĐC kỹ thuật Số EOCRCái0
1284RLEGRRơ le EGRCái0
1285RLG6B1114Rơ le: G6B-1114P-FD-US DC 24Cái0
1286RLMY2NAC110Rơ le  MY2N AC110Cái2
1287RLMY4NAC220Rơ le MY4N AC220V  + Đế PYF14A-NCái0
1288RLMY4NAC240Rơle MY4N  AC 220Cái0
1289RLMY4NDC12Rơ le MY4N DC12Cái2
1290RLN0631Rơ le nhiệt 0.63 – 1A, 0.64 – 0.96ACái0
1291RLN095145ARơ le nhiệt 0.95 – 1.45 ACái0
1292RLN1422ARơ le nhiệt 1,4 – 2,2 ACái0
1293RLN1622Rơ le nhiệt  16 – 22 ACái0
1294RLN2234ARơ le nhiệt 2,2-3,4ACái0
1295RLN2436Rơ le nhiệt  24 – 36 ACái0
1296RLN3R11161JBORơ le nhiệt 3RU1116  – 1 JBO (7-10A)Cái0
1297RLN3R11364DBORơ le nhiệt 3RU1136 – 4DBOCái0
1298RLN46ARơ le nhiệt 4 – 6ACái0
1299RLN69ARơ le nhiệt 6 – 9Acái0
1300RLN711ARơ le nhiệt 7-11A, TH-N12 (9A)Cái0
1301RLN913Rơ le nhiệt 9-13A TH-N20 (11A)Cái0
1302RLNGTH4ALGRơ le nhiệt GTH 2.5 – 4 ALGCái0
1303RLNH3CRA8AC10024Rơ le  thời gian H3CR A8 AC100-240 + Đế PF 083A-Cái0
1304RLNKDT1218Rơ le nhiệt  12- 18A (hộp khởi động từ GMW 22A)Cái0
1305RLNLRD08Rơ le nhiệt LRD 08Cái0
1306RLNLRD16Rơ le nhiệt LRD 16Cái0
1307RLNLRD32Rơ le nhiệt LRD32Cái0
1308RLNLRD3363Rơle nhiệt 63-80A LRD3363Cái0
1309RLNLRD340Rơle nhiệt 30-40A LRD340Cái0
1310RLNLRD365Rơle nhiệt 48-65 LRD365Cái0
1311RLNLRD4367Rơ le nhiệt LRD 4367Cái0
1312RLPER60Rơ le cho tụ bù PFR60Cái2
1313RLTGH3CRA8Rơ le thời gian H3CRA8Cái1
1314RLTGH3CRF8AC100Rơ le thời gian H3CR – F8, AC100-240cái0
1315RLTGHAH3Rơ le thời gian AH3-3 (60M, 220VAC)Cái0
1316RLTGMN2CODEN24VDRơ le trung gian miniature relay 2CO + đèn 24VDCCái0
1317ROEAH3NBRơ le thời gian AH3-NBCái0
1318ROLE1210Rơ le nhiệt: ZB12-10Cái0
1319ROLE1216Rơ le nhiệt: ZB12-1,6Cái0
1320ROLE1218Rơ le nhiệt TR-5-1N/3, 12-18Cái0
1321ROLE122Rơ le nhiệt: ZB12-2,4Cái0
1322ROLE124Rơ le nhiệt: ZB12-4Cái0
1323ROLE126Rơ le nhiệt: ZB12-6Cái0
1324ROLE2426Rơ le nhiệt: 2.4-3.6Cái0
1325ROLE2842Rơ le nhiệt TR-ON/3, 2.8–4.2ACái0
1326ROLE3216Rơ le nhiệt: ZB32-16Cái0
1327ROLE3224Rơ le nhiệt: ZB32-24Cái0
1328ROLE3232Rơ le nhiệt: ZB32-32Cái0
1329ROLE3PXJ3DRơ le bảo vệ 3P quá thấp áp XJ3-DCái0
1330ROLE6240Rơ le: 3UA6240-3JCái0
1331ROLE6540Rơ le nhiệt: ZB65-40Cái0
1332ROLE6640Rơ le: 3UA6640-3CCái0
1333ROLE913Rơ le nhiệt TR-ON/3, 9-13ACái0
1334ROLEAH3NARơ le thời gian AH3-NACái0
1335ROLEBAOVEDONGRơ le bảo vệ dòngCái1
1336ROLEBAOVESS60WRơ le bảo vệ dòng: EOCR-SS-60W-440Cái0
1337ROLEG2RRơ le G2R-1-S DC12Cái0
1338ROLEG6B1174PRơ le G6B – 1174P – FD – USCái0
1339ROLEHITH22Rơ le nhiệt: (3-5A) – HITH22Cái0
1340ROLEJY12Rơ le JY24W-K 12VDCCái0
1341ROLEJY24Rơ le JY24H-KCái0
1342ROLEJY9Rơ le JY9H-KCái20
1343ROLEMAP630ERơ le áp lực: MAP-630/ECái0
1344ROLENHIET0631ALRRơ le nhiệt 0.63-1A – LRD05Cái0
1345ROLENHIET16ARơ le nhiệt 16A Z00-16Cái0
1346ROLENHIET90HRơ le nhiệt 90HCái5
1347ROLENHIETMT32Rơ le nhiệt MT32 (1.6 – 2.5A)cái0
1348ROLEPLCRSC24DCRơ le 2966171 PLC – RSC – 24DC/21Cái0
1349ROLEPSR941040Rơ le PSR – 9410 – 40Cái0
1350ROLERM17TGRơ le điều khiển: RM17TG20Cái0
1351ROLERT117Rơ le áp suất RT117 (017-529566)Cái0
1352ROLERXM2AB2BDRơ le tín hiệu: RXM2AB2BDCái0
1353ROLERXM4LB2P7Rơ le RXM4LB2P7 (Kèm đế RXZE2M114)Cái0
1354ROLERY12Rơ le RY12W-KCái0
1355ROLESSR80Rơ le bán dẫn: SSR-80VACái0
1356ROLETHN1209Rơ le nhiệt: TH – N12 0.9ACái0
1357ROLETHN1236Rơ le nhiệt: TH – N12 3.6ACái0
1358ROLETHN1266Rơ le nhiệt: TH – N12 6.6ACái0
1359RON 360.093.360Ron 360.093.360Cái0
1360RON 360.104.379Ron 360.104.379Cái0
1361RON 360.114.360Ron 360.114.360Cái0
1362RS48502OXAOBộ khuyếch tín hiệu model: 6ES7972-OAA02-OXAOCái0
1363RUE1030S2D0Rơ le công nghiệp: UE – 1030S2D0cái0
1364RUOTLOC1260892Ruột lọc 0110 D 005 ON P/N: 1260892Cái0
1365S2912P00Thiết bị truyền động: S2912P00Cái0
1366SBDHG05TL7110Van điều khiển: SBDH – G05 – T – L7110Cái0
1367SC100Xilanh SC-100*650+CBCái0
1368SC63Xilanh SC-63*400+CBCái0
1369SCD35KVSứ Cầu Dao 35 KVQuả1
1370SCMANHINHGP477Sửa chữa Màn hình hiển thị Proface: GP477R-EG11Cái0
1371SEALCN65Seal kỹ thuật bơm: CN651/1.5KW S47035-ACái0
1372SEALS64397Seal kỹ thuật bơm: CN80/2.2KW:S64397-ACái0
1373SEALS64398Seal kỹ thuật bơm: CN80/3.7KW:S64398-ACái0
1374SECVOMOTOSECVO- Mô-Tơ: A44W1Cái0
1375SENSOR0830100632Proximity sensor 0830100632Cais0
1376SENSORCR3015DNCảm biến: CR30 – 15DNCái0
1377SENSORE3JMR4Cảm biến:  E3JM- R4M4T-Gcái0
1378SENSORPR124DNSensor PR12 – 4DNCái0
1379SENSORPR53H50Sensor Promag 53 53h50-AOOB1AA OABAA-SCcái0
1380SENSORTSP111Sensor TSP111Cái0
1381SGF24Bộ phận điều khiển động cơ: SGF – 24Cái11
1382SHTABE403BSHT for ABE 403BCái1
1383SL01Giảm Thanh SL-01Cái0
1384SM3216ES1BH0AA0Mô đun SM321: 6ES7321-1BH02-0AA0Cái0
1385SM3216ES7321SM 321, 6es7321-1BLOO-OAAOCái0
1386SM3226ES1BL00Mô đun SM322: 6ES7322-BL00-0AA0Cái0
1387SM3226ES1HH01SM 322, 6ES7322 – 1HH01-0AA0Cái0
1388SM3226ES7322Mô đun SM322: 6ES7322-1BH01-OAAOCái0
1389SM3316ES7331Mô đun SM 331: 6ES7331-7KF02-OABOCái0
1390SM3326ES7332SM 332, 6es7332-5HB01-OABOCái0
1391SMC932500Bộ ĐK ĐC khởi động mềm Model: SMC932500 380-440Cái1
1392SN20220Contactor: S-N20/ 220VACCái0
1393SN50Contactor: S – N50cái0
1394SPS20601Thiết bị kiểm tra áp suất SPS 206 – 01Cái3
1395SPS21001Thiết bị kiểm tra áp suất SPS 210 – 01Cái1
1396SU46Sứ phi 46 x l322mm, 220V – 350WCái0
1397SUACHUAMAYLAMBOGSửa chữa toàn bộ phần điện đk máy làm bóngCái0
1398SWITCHENM10Float switch ENM -10 cable 13 metres,bộ báo mứcCái0
1399SY3140Van điện từ Model: SY3140 -5DZ-01Cái0
1400SY3240Van điện từ Model: SY3240 -5DZ-01Cái0
1401SY7240Van điện từ: SY7240 -5DZ-03Cái0
1402SY72DZVan điện từ: SY7240 -5DZ-02Cái0
1403TA25DU19Thermal Relay 19A ( TA25 DU19 )Cái0
1404TA75DU80ARơ le nhiệt: TA 75 DU 80ACái0
1405TANGPHOTăng Phô SM 1000W/SAPI 230VCái0
1406TBCHONGSETHEVPUIThiết bị chống sét: VPU III R230V/6KV ACCái0
1407TBDAS7MF8010Thiết bị đo áp suất 7MF 8010 – 1CD11 – 1JA1Cái0
1408TBDASGW150A6Thiết bị đo áp suất : GW 150 A6 + Phích cắmCái0
1409TBDASPMC71Thiết bị đo áp suất: PMC71-UBA1SBMRBAA (-1-20barCái0
1410TBDD3372ElecTropneumatic Actuators type 3372Cái0
1411TBDOKYORITS11Thiết bị đo KYORITS11 Megaom Model 3314cái0
1412TBDONHIETJCD33AThiết bị đo nhiệt độ: JCD-33A-S/M, BK, DS,AC100Cái0
1413TBDONHIETJCR240Thiết bị đo nhiệt độ:JCR-33A-S/M,BK,DS,AC100-240Cái0
1414TBGIUNHIET48265Thiết bị giữ nhiệt 22w/24V 48265Cái0
1415TBKTNDKP75Thiết bị kiểm tra nhiệt độ: KP75Cái0
1416TBLOCKHISAU4000Thiết bị lọc khí nén model: SAU 4000Cái0
1417TBPECA3001Thiết bị đo đại lượng điện đa năng: PECA3001-1A2Cái0
1418TBRUNGMVE500Thiết bị rung MVE500/15Cái0
1419TBTTGLE7M2Thiết bị tính thời gian LE7M – 2Cái0
1420TBWD5340500Thiết bị đo Oxy – D02000 : WD5340500Cái0
1421TBXR460C010COThiết bị XR460C – 010COCái0
1422TBXT121CThiết bị: XT121C-5COTU + đầu dò nhiệt độCái0
1423TC4101NHộp kiểm soát đầu đốt: TC410-1NCái0
1424TDASPMC7119UBAThiết bị đo áp suất: PMC71-UBA1SBMRBAA (-1- 9barCái0
1425TDDILM32 XHI11Tiếp điểm phụ DILM 32 XHI 11Cái0
1426TDP1N3RH1111FA22Tiếp điểm phụ 3RH1911 1FA22Cái0
1427TDP1N3RH1211HA22Tiếp điểm phụ 3RH1921 1HA22Cái1
1428TDP22DILEMTiếp điểm phụ 22DILEMCái0
1429TDP2NONC32Tiếp điểm phụ 2NO-2NC (32DILM-XHI22)Cái0
1430TDP3RV19011Tiếp điểm phụ 3RV1901 – 1ECái0
1431TDP3TX40012ATiếp điểm phụ 3TX4001-2ACái0
1432TDP3TX40102ATiếp điểm phụ 3TX4010-2ACái0
1433TDPCA501Tiếp điểm phụ CA5-01Cái0
1434TDPCA510Tiếp điểm phụ CA5-10Cái0
1435TDPCAL511Tiếp điểm phụ CAL 5-11Cái17
1436TDPGVAN11Tiếp điểm phụ 1NO + 1NC – GVAN11Cái1
1437TDPHUBZOWIBTiếp điểm phụ BZOWIBCái0
1438TDYWE01Tiếp điểm: YW-E01Cái0
1439TDYWE10Tiếp điểm: YW-E10Cái0
1440TEBAOPATế bào quang điện PA18CAR65NASA+ Gương ER4Cái0
1441TEMLIMITER520temperature limiter 520 độ CCái0
1442THAYTHEThay vật tư phục hồi bơm dầuCái0
1443THEITBIC25TCThiết bị điều khiển: C25TC0UA1000Cái0
1444THIETBDOFP203Thiết bị đo áp suất có độ: FP203-GYB/2Cái2
1445THIETBI266DSHThiết bị đo: 266DSHBSHA1A1EZL1B1Cái0
1446THIETBI330180Thiết bị đo độ rung: 330180-90-00 3300 XLCái0
1447THIETBI50P50Thiết bị đo lưu lượng 50P50-AA0A1AA0AAAACái0
1448THIETBI51A1Thiết bị đo mức chất lỏng FMI51-A1BTDJB2A1ACái0
1449THIETBI72F2B15Thiết bị đo lưu lượng: 7F2B15-AAACCD1D2SK+HALACái0
1450THIETBI792KKAThiết bị chỉ thị vị trí: 792KKA2K005XP00 792E-10Cái0
1451THIETBI79EThiết bị dẫn động: 79E00301XX0PM00Cái0
1452THIETBI7R2BSGThiết bị đo lưu lượng: 7R2BSG-AAACCD1D2SK+LACái0
1453THIETBI91WA1Thiết bị đo lưu lượng: 91WA1-AA2C20ACB4AACái0
1454THIETBIAKS2050Thiết bị kiểm tra Aks2050 (Cảm biến áp suất dầu)Cái0
1455THIETBIAKS4100Thiết bị kiểm tra AKS410 (Thiết bị đo mức)Cái0
1456THIETBIAT451UThiết bị dẫn động: AT451UCái0
1457THIETBIDOTY530Thiết bị đo điện đa năng Model: TY530Cái0
1458THIETBIDOTY720Thiết bị đo điện đa năng Model: TY720Cái1
1459THIETBIFED3110Thiết bị đo:FEP311050A1S1D4B1A1C0A1B1C1AYH1JNM5Cái0
1460THIETBIFED311505Thiết bị đo:FEP311100A1S1D2B1A1C0A1B1C1AYH1JNM5Cái0
1461THIETBIFED3115M5Thiết bị đo: FEP311150A1S1D2B1A1C0A1B1C1AYH1JNM5Cái0
1462THIETBIFED3115M6Thiết bị đo:FEP311150A1S1D4B1A1S0A1A1C1AYH1JNM6Cái0
1463THIETBIFTC262Thiết bị báo mức: FTC262-AA54D1Cái0
1464THIETBIFTCAA14D1Thiết bị báo mức: FTC262-AA14D1Cái0
1465THIETBIFTL31Thiết bị đo mức: FTL31-AA4U3BAWSJCái1
1466THIETBIFTL56A1BThiết bị đo mức: FTI56-A1B2RGJ42C1A1Cái0
1467THIETBIGIUNHIET8Thiết bị giữ nhiệt 10w/24V 48068Cái0
1468THIETBIL1520Thiết bị đo mức chất lỏng FMI51-A2AMRJB1A1A-L152Cái0
1469THIETBILWG2000Thiết bị nhận biết rò rỉ khí: LWG 2000Cái0
1470THIETBIMAHOAUN15Thiết bị mã hoá của máy đo tốc độ: UN-125Cái0
1471THIETBIMBS3000Thiết bị kiểm tra áp suất MBS 3000 (060G1107)Cái0
1472THIETBIPF80Thiết bị đo lưu lượng: PF80-800-LHP-Water-T-C2Cái0
1473THIETBISQ25Thiết bị dẫn động: SQ25Cái0
1474THIETBISQ60Thiết bị dẫn động: SQ60Cái0
1475THIETBISQ80Thiết bị dẫn động: SQ80Cái0
1476THIETBIYT1000Thiết bị định vị của van: YT-1000RDi531Cái0
1477THYRISIGBT1MBI30Thyristor IGBT mdel: 1MBI300SA-120B-02Cái0
1478THYRISSKK253Thyristor IGBT mdel: SKKT253/16ECái0
1479THYRISSKK273Thyristor IGBT mdel: SKKT273/16ECái0
1480THYRISSKK570Thyristor IGBT mdel: SKKT570/18ECái0
1481THYRISTM200PZ2HThyristor: TM200PZ-2H 1600V, 200VCái0
1482THYRISTOR551Thyristor Model: SKT 551/16E, 1600V, 1200ACái0
1483THYRISTORSKK15Thyristor: SKKD15/12Cái0
1484THYRISTORSKT15Thyristor: SKKT15/12Cái0
1485THYRISTORTT500Thyristor: TT500N16K0FCái0
1486THYRISTT142Thyristor IGBT mdel: TT142N16K0FCái0
1487THYRISTT251NThyristor IGBT mdel: TT251N16K0FCái0
1488TI2005ABiến dòng Ti200/5ACái0
1489TI5005ABiến dòng Ti500/5ACái0
1490TI8005ABiến dòng Ti800/5ACái0
1491TIEDIEMPHU1N0Tiếp điểm phụ: 1N0+1NCCái0
1492TIEPDIEMKSD301Tiếp điểm nhiệt KSD301-55oCCái0
1493TIEPDIEMNCE01Tiếp điểm NC E01+SRA10Cái5
1494TIEPDIEMNOE10Tiếp điểm NO E10+SRA10Cái5
1495TIEPDIEMPHUTiếp điểm phụCái0
1496TIEPDIEMUNAXX2Tiếp điểm phụ: UN-AX2 1a1bCái0
1497TIEPDIEMZBE101Tiếp điểm phụ 1NO: ZBE101Cái0
1498TIEPDIEMZBE102Tiếp điểm phụ 1NC: ZBE102Cái0
1499TIEPDPHU4NCTiếp điểm phụ 4NC type: 04DILECái0
1500TIMETWWBNDTimer đảo chiều TWB-ND AC 220V 30SCái2
1501TM001TM – 001 – 220 – 6A – 2Cái0
1502TR61HAAAThiết bị đo nhiệt độ TR61-HAAA3CDSGH3ACái0
1503TRANSMITER256GSTransmiter 265 GS – 60mBar …60BarCái0
1504TRANZITORBSM200Tranzitor model: BSM200GA120DCái0
1505TRANZITORFZ1200RTranzitor model: FZ1200R12KF5Cái0
1506TRANZITTOTranzito: QM150DY-HCái0
1507TRUC685.058.120Trục 685.058.120Cái0
1508TTH300Transmitter PT100 TTH300.YO.BF.MSCái0
1509TU10MFEOCOSTụ 10mF EPCOSCái0
1510TU20Tụ 20mF EPCOSCái0
1511TU30MFEOCOSTụ 30mF EPCOSCái0
1512TU35MFEOCOSTụ 35mF EPCOSCái0
1513TU40Tụ 40mF EPCOSCái0
1514TU45Tụ 45mF EPCOSCái0
1515TU5000X700Tủ điện 500×700Cái0
1516TU60Tụ 60mF EPCOSCái0
1517TUBU10MFTụ bù dành cho động cơ 10MFCái0
1518TUBU15MFTụ bù dành cho động cơ 1,5MFCái0
1519TUBU20KVATủ bù EPCOS 3P – 20KVA – 440VCái0
1520TUBU20MFTụ bù dành cho động cơ 20MFCái0
1521TUBU25MFTụ bù dành cho động cơ 2,5MFCái0
1522TUBU30KVATụ bù công suất 3P- 30KVAcái0
1523TUBU30MFTụ bù 30 MFCái0
1524TUBU3P400VTụ bù 3P 400V 50HZ 50KVACái0
1525TUBU40MFTụ bù dành cho động cơ 40MFCái0
1526TUBU60MFTụ bù dành cho động cơ 60MFCái0
1527TUBUKVATụ bù 25KVACái0
1528TUCDTủ chuyển đổi nguồn bằng tayCái0
1529TUDCXA16Tủ nguồn: DCX-A16BCái0
1530TUDIEN3P415VTụ điện 3P 415V 50KVASCái0
1531TUDIEUKHIENPhụ kiện tủ điều khiểnCái0
1532TUEPCOS50Tụ 50mF EPCOSCái0
1533TUQUAT4MFTụ quạt 4mFCái0
1534TUQUAT5MFTụ quạt 5mFCái0
1535TUQUAT6MFTụ quạt 6mFCái0
1536TZN4WTZN4W-14RCái0
1537UC2000U1E2Cảm biến: UC2000-30GM-IUR-V15Cái0
1538UCB250Sáp tô mát 3P 150A: UCB250SCái0
1539V10SSCông tắc dòng chảy V10SSCái0
1540V15G2MPVCCáp kết nối: V15-G-2M-PVCCái0
1541VAN032F8116Van điện từ: 032F8116+ phụ tùng van 018F6257Cái0
1542VAN121K6Van điện từ: 121K6423-876024-483824T1Cái0
1543VAN161BVan: 161B-50JMCái0
1544VAN2NGA20MMVan 2 ngã 20mm model: R218AC+TR24-SRCái0
1545VAN2W16015Van điện từ 2W160-15Cái0
1546VAN321Van điện từ: 321H2522-876024-483541T1Cái0
1547VAN43720Van an toàn type 437, code 43743144 áp suất 20baCái0
1548VAN4374314Van an toàn type 437, code 43743144 áp suất 8barCái0
1549VAN4410Van 4V 410-15Cái0
1550VAN459Van an toàn type 459, code 45942174 áp suất 16baCái0
1551VAN45AA1DDFA1BAVan 45A – AA1 – DDFA – 1BACái2
1552VAN4HVan: 4H 310 – 10Cái0
1553VAN4V08Van 4V 220 – 08Cái0
1554VAN4V21008Van 4V 210 – 08Cái3
1555VAN4V320Van 4V 320 – 08Cái0
1556VAN700581Van điện từ: 70-0581Cái0
1557VANAF2510Van điện từ: AF2510 kèm cuộn hút 24VDCCái0
1558VANAR25Van điều áp: AR25-03-ACái0
1559VANAVM234SF132Van điều khiển định vị: AVM 234 SF 132Cái0
1560VANBUOM534007Van bướm: WA534007-ED620552Cái0
1561VANBUOMDN100Van bướm: DN 100mm, CV-122Cái0
1562VANBUOMT211AVan bướm: T211-ACái0
1563VAND101FAVan: D101FAHUUPVACHCái0
1564VANDFA033C60Van DFA – 03 – 3C60Cái0
1565VANDIENTUSCG204AVan điện từ SCG 204 A103 ( Pháp )Cái0
1566VANDS31305G02Van DS 3130 – 5G – 02Cái0
1567VANDSHG063C4TD20Van Model: DSHG-06-3C4-T-D24-60Cái1
1568VANEV61Van điện từ: EV61-521MJ1Cái0
1569VANFCG0230Van lưu lượng: FCG-02-30-N-30Cái0
1570VANFCG3125Van lưu lượng: FCG-03-125N-30Cái0
1571VANGIAMAPVan giảm áp an toànCái0
1572VANJAW5000Van điều áp: JAW5000Cái0
1573VANL65T18Van điện từ: L65T18l1B/AP 220VACCái0
1574VANLOXOD80Van 1 chiều lò xo D80Cái0
1575VANMM08FL105658Van khí cho bơm chống quá tải: MM-08-FL105658Cái0
1576VANPHAODN100Van phao DN 100Cái0
1577VANPHS52002Van: PHS-520S-02Cái0
1578VANPHS520SVan: PHS-520S-8Cái0
1579VANPU520Van PU520-04S-9-LEDCái0
1580VANSPU225A08Van SPU225A-08Cái0
1581VANSQ2131Van điện từ: SQ2131N-51-L6-QCái0
1582VANT34VAVan một chiều: T34VA.S6.1 DN6 34.006.VA.S6.1Cái0
1583VANT5FRUVVan một chiều: T5F-RUV/TG DN65 5.065Cái0
1584VANT6FDN40Van góc T6F DN 40 6.040Cái0
1585VANT6FDN65Van góc T6F DN 65 6.065Cái0
1586VANTAY91081Van tay 910.81Cái0
1587VANTDVan truyền động khí nénCái0
1588VANTES5Van: TES5 (067B3343)Cái0
1589VANUW20Van điện từ khí nén: UW20-DN20Cái2
1590VANVAS125LQVan điện từ: VAS125R/LQCái0
1591VANVAS125NQVan điện từ: VAS125R/NQCái0
1592VANVAS240LQVan điện từ: VAS240R/LQCái0
1593VANVAS240NQVan điện từ: VAS240R/NQCái0
1594VANVC6013Van VC 6013Cái0
1595VANVRPE380Van một chiều ĐK được hướng chặn: VRPE380Cái0
1596VANVS4124Van điện từ: VS4124-001-X68Cái0
1597VFS112007VFS11 – 2007PM – WNCái0
1598VFS152007Máy biến đổi tỉnh điện: VFS15-4037PL-WCái0
1599VFS154007Biến tần: VFS15 – 4007PL – WCái0
1600VIETGHIViết ghi nhiệt độCái0
1601VKGVVGAMRP06C30Van giảm áp Model: MRP-06-C-30Cái1
1602VKMSW03X40Van kiểm tra Model: MSW-03-X-40Cái1
1603VKMSW06X30Van kiểm tra Model: MSW-06-X-30Cái1
1604VKRO3PK3Van khí – Valve R/O-3-PK-3-(10748)Cái0
1605VMPW03420Van kiểm tra Model: MPW-03-4-20Cái1
1606VMPW06430Van kiểm tra Model: MPW-06-4-30Cái1
1607VOBOM5074251Vỏ bơm bằng cao su, bộ phận của máy bơm: 5074251Cái0
1608VONGDEM000728Vòng đệm P/N: 000728Cái0
1609VONGDEM000805Vòng đệm P/N: 000805Cái0
1610VONGDEM60025M13Vòng đệm cao su: 600 25M13Cái0
1611VONGDEMISRC34Vòng đệm cổ góp bằng cao su: ISRC34Cái0
1612VOT1800X1000X400Vỏ tủ điện 1800x1000x400+Công lắp ráp+VL PhụCái0
1613VOTU30300500Vỏ tủ điện 300x300x500Cái0
1614VOTU550320Vỏ tủ điện 550x320x200Cái0
1615VOTU600X400X200Vỏ tủ 600 x 400 x 200Cái0
1616VOTU760X500X340Vỏ tủ điện lực 760 x 500 x 340, có thanh đứngCái1
1617W272450Photo eletric Sensor W27 – 2450Cái0
1618WL273P2451Photo electric sensor WL27 – 3P2451Cái0
1619XACS399Phụ kiện nút nhấn: XACS399Cái0
1620XBTGTXBTGT2000 PC to HMI download cableCái1
1621XH10Pđầu dò độ ẩm XH10PCái0
1622XLKDSNU2050Xy lanh khí: DSNU – 20 – 50 – PPV – ACái0
1623XLKPPL18Xy lanh khí: PPL – 1/8Cái0
1624XLSC50200Xy Lanh SC – 50 x 200Cái0
1625XS2FD421DCOADây giắc XS2 F- D421 – DC0 – AZbộ1
1626XYLANHMNKXy lanh hơi dùng cho máy nén khíCái0
1627YW1LA2YW1L-A2E11QM3GCái1
1628YW1LM2E3GYW1L – M2E10QM3GCái0
1629YW1LM2E3RYW1L – M2E10QM3RCái0
1630YW1LMF2ENút ấn 1NO YW1L-MF2E10Q4GCái3
1631ZCBDN100Zoăng van bướm: DN100Cái0
1632ZM32PKZ2Model: ZM32PKZ2Cái0
1633ZVBCRDN50Zoăng van bướm chống rò rỉ: DN50Cái0
1634ZVBCRDN65Zoăng van bướm chống rò rỉ: DN65Cái3
1635ZVBCRDN80Zoăng van bướm chống rò: DN80Cái0
1636ZVBDN25Zoăng van bướm: DN25Cái0
1637ZVBDN40Zoăng van bướm: DN40Cái0
1638ZVBDN50Zoăng van bướm : DN50Cái0
1639ZVBDN65Zoăng van bướm : DN65Cái0
1640ZVBDN80Zoăng van bướm : DN80Cái0
1641ĐH1009Đồng hồ vạn năng K1009Cái0
1642ĐHVOLT35KVERI96Đồng hồ Volt 35Kv/110, ERI96Cái0