• Youtube
  • Facebook
  • Twitter

CHEMITEC

CHEMITEC ( chemitec.it )

http://chemitec.it/#

Hãng chuyên các thiết bị trong ngành xử lý nước

  • Sensors and controllers (các loại cảm biến và bộ điều khiển)
    • Ph/Orp (đo pH và Orp)
    • Conductivity (đo độ dẫn điện)
    • Dissolved oxygen (đo nồng độ oxy)
    • Turbidity (đo độ đục)
    • Disinfectants (thuốc khử trùng)
    • Nutrients (các chất dinh dưỡng)
    • OXYSMART
    • Suspended solid sludges (cặn rắn lơ lửng)
  • Analysers and samplers (thiết bị phân tích và lấy mẫu)
    • Chlorine and other Oxidants (phân tích clo và các chất oxy hóa khác)
    • Nitrates, C.O.D hydrocarbons (phân tích nitrat và các hydrocacbon)
    • O.C
    • Iron, Chromates, manganese, phosphates, ammonia, aluminum…( phân tích hàm lượng sắt, crom, mangan, phốt phát, ammoniac, nhôm…)
  • Flow, level and pressure (thiết bị đo lưu lượng, đo mức, đo áp suất)
    • Flow pressurized piping (đo áp suất đường ống)
    • Flow open channels with restrictions (đo dòng chảy mở kênh hạn chế)
    • Flow open channels without restrictions (đo dòng chảy mở kênh không hạn chế)
    • Level sludges
    • Level (báo mức)
    • Pressure (áp suất)
  • WEB app, remote control, data logging

CHEMITEC ( chemitec.it )

http://chemitec.it/#

Hãng chuyên các thiết bị trong ngành xử lý nước

  • Sensors and controllers (các loại cảm biến và bộ điều khiển)
    • Ph/Orp (đo pH và Orp)
    • Conductivity (đo độ dẫn điện)
    • Dissolved oxygen (đo nồng độ oxy)
    • Turbidity (đo độ đục)
    • Disinfectants (thuốc khử trùng)
    • Nutrients (các chất dinh dưỡng)
    • OXYSMART
    • Suspended solid sludges (cặn rắn lơ lửng)
  • Analysers and samplers (thiết bị phân tích và lấy mẫu)
    • Chlorine and other Oxidants (phân tích clo và các chất oxy hóa khác)
    • Nitrates, C.O.D hydrocarbons (phân tích nitrat và các hydrocacbon)
    • O.C
    • Iron, Chromates, manganese, phosphates, ammonia, aluminum…( phân tích hàm lượng sắt, crom, mangan, phốt phát, ammoniac, nhôm…)
  • Flow, level and pressure (thiết bị đo lưu lượng, đo mức, đo áp suất)
    • Flow pressurized piping (đo áp suất đường ống)
    • Flow open channels with restrictions (đo dòng chảy mở kênh hạn chế)
    • Flow open channels without restrictions (đo dòng chảy mở kênh không hạn chế)
    • Level sludges
    • Level (báo mức)
    • Pressure (áp suất)
  • WEB app, remote control, data logging

Đang cập nhật.

Vui lòng liên hệ số điện thoại:

Hotline 1: 0913 578 498

Hotline 2: 0944 577 466

Hotline 3: 0946 54 52 53

Hotline 4: 0946 753 033

Hotline 5: 0944 577 544

Hotline 6: 0946 753 233

Hotline 7: 0912 214 003

Hotline 8: 0944 577 000

Hotline 9: 0912 747 756

Hotline 10: 0944 344 833

Hotline 11: 0946 54 54 52

Hotline 12: 0902 159 606

Hotline 13: 0946 03 03 01

Đang cập nhật.

Vui lòng liên hệ số điện thoại:

Hotline 14: 0944 577 955

Hotline 15: 0906 234 001

Hotline 16: 0943 244 788

Hotline 17: 0902 116 538

Hotline 18: 0904 524 009

Hotline 19: 0904 31 05 05

Hotline 20: 0904 02 66 44

Hotline 21: 0944 577 244

Hotline 22: 0944 577 255

Hotline 23: 0917 657 878

Hotline 24: 0944 577 933

Hotline 25: 0946 54 52 54